XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần

Bảng đầu đuôi

Kết quả sổ xố Miền Nam 28/12/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
28-12
2023
12K4
AG-12K4
12K4
G8
68
00
87
G7
260
774
076
G6
9080
5552
0543
5405
4822
1459
6116
1577
3445
G5
4146
1910
6801
G4
70375
26490
51461
10994
07763
56049
28991
05400
64877
16431
73553
85249
98711
21498
41171
97574
18524
02892
21225
34133
56263
G3
32727
01648
67123
44563
93716
68032
G2
06706
21747
91881
G1
01673
11041
70045
GĐB
090154
874442
057647
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
06
00, 05, 00
01
1
10, 11
16, 16
2
27
22, 23
24, 25
3
31
33, 32
4
43, 46, 49, 48
49, 47, 41, 42
45, 45, 47
5
52, 54
59, 53
6
68, 60, 61, 63
63
63
7
75, 73
74, 77
76, 77, 71, 74
8
80
87, 81
9
90, 94, 91
98
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 21/12/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
21-12
2023
12K3
AG-12K3
12K3
G8
14
87
79
G7
472
966
235
G6
6566
8115
3131
3200
3284
4277
4272
5162
4714
G5
1881
8591
8128
G4
48241
90976
03268
71578
96296
05602
88327
14342
23552
69911
53178
83345
40659
03732
09445
61345
82334
28624
80469
30899
50529
G3
30522
37669
04621
71998
56126
17917
G2
43592
88260
25102
G1
56615
54718
44098
GĐB
462487
729672
646578
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
02
00
02
1
14, 15, 15
11, 18
14, 17
2
27, 22
21
28, 24, 29, 26
3
31
32
35, 34
4
41
42, 45
45, 45
5
52, 59
6
66, 68, 69
66, 60
62, 69
7
72, 76, 78
77, 78, 72
79, 72, 78
8
81, 87
87, 84
9
96, 92
91, 98
99, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 14/12/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
14-12
2023
12K2
AG-12K2
12K2
G8
62
88
76
G7
342
546
527
G6
6750
7555
4557
7133
9487
3895
3326
6335
4281
G5
5826
8700
1687
G4
56330
87220
41687
26001
64909
19540
27211
84559
18800
63880
70994
97194
43386
26534
94589
84419
27426
90284
27926
31442
63482
G3
99445
92348
55399
89603
97388
17503
G2
65791
49907
79964
G1
72290
71633
06090
GĐB
337451
058976
389053
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
01, 09
00, 00, 03, 07
03
1
11
19
2
26, 20
27, 26, 26, 26
3
30
33, 34, 33
35
4
42, 40, 45, 48
46
42
5
50, 55, 57, 51
59
53
6
62
64
7
76
76
8
87
88, 87, 80, 86
81, 87, 89, 84, 82, 88
9
91, 90
95, 94, 94, 99
90

Kết quả sổ xố Miền Nam 07/12/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
07-12
2023
12K1
AG-12K1
12K1
G8
08
42
17
G7
789
372
311
G6
1510
1337
7850
6180
9836
5943
1047
7366
5019
G5
5699
8589
3666
G4
82325
58406
01757
55288
02980
73090
71554
96836
46801
87415
15995
56607
97514
48543
64122
73214
03685
63342
47661
13305
60101
G3
89787
69532
96987
88565
37917
95433
G2
69154
63559
04051
G1
19108
13122
00610
GĐB
066425
539517
909255
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
08, 06, 08
01, 07
05, 01
1
10
15, 14, 17
17, 11, 19, 14, 17, 10
2
25, 25
22
22
3
37, 32
36, 36
33
4
42, 43, 43
47, 42
5
50, 57, 54, 54
59
51, 55
6
65
66, 66, 61
7
72
8
89, 88, 80, 87
80, 89, 87
85
9
99, 90
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 30/11/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
30-11
2023
11K5
AG-11K5
11K5
G8
84
93
82
G7
534
411
624
G6
2772
0270
5376
9285
2223
6715
3555
6702
5600
G5
2547
4749
7621
G4
55719
38222
72347
36576
50495
64064
65922
94532
83813
21643
18003
22577
64305
88414
08617
55555
06070
23927
81951
21291
59146
G3
62038
46732
23724
70498
42030
80871
G2
31075
21446
87815
G1
02937
20815
45059
GĐB
173171
925874
917173
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
03, 05
02, 00
1
19
11, 15, 13, 14, 15
17, 15
2
22, 22
23, 24
24, 21, 27
3
34, 38, 32, 37
32
30
4
47, 47
49, 43, 46
46
5
55, 55, 51, 59
6
64
7
72, 70, 76, 76, 75, 71
77, 74
70, 71, 73
8
84
85
82
9
95
93, 98
91

Kết quả sổ xố Miền Nam 23/11/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
23-11
2023
11K4
AG-11K4
11K4
G8
15
14
73
G7
349
650
916
G6
8180
8430
6852
7769
3421
5184
8964
4275
5353
G5
4711
7469
2067
G4
29094
73537
44592
24272
07614
98670
82421
68394
61035
91914
35874
70149
28172
00910
22070
85284
17417
60032
99051
19932
24424
G3
28644
14094
34039
78205
10524
84214
G2
38569
40960
14010
G1
97419
31779
65192
GĐB
023632
374911
111468
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
05
1
15, 11, 14, 19
14, 14, 10, 11
16, 17, 14, 10
2
21
21
24, 24
3
30, 37, 32
35, 39
32, 32
4
49, 44
49
5
52
50
53, 51
6
69
69, 69, 60
64, 67, 68
7
72, 70
74, 72, 79
73, 75, 70
8
80
84
84
9
94, 92, 94
94
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 16/11/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
16-11
2023
11K3
AG-11K3
11K3
G8
30
27
84
G7
665
545
543
G6
5950
5914
7081
6873
9424
1740
0079
3487
5199
G5
8911
4132
6490
G4
89281
45173
33866
22087
58811
56531
49666
18329
42115
25752
52153
78398
21776
78741
59392
35618
80680
96851
24034
10257
03563
G3
46257
55388
83806
49459
87159
15881
G2
95488
63081
51074
G1
72056
11060
38264
GĐB
429638
324301
092098
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
06, 01
1
14, 11, 11
15
18
2
27, 24, 29
3
30, 31, 38
32
34
4
45, 40, 41
43
5
50, 57, 56
52, 53, 59
51, 57, 59
6
65, 66, 66
60
63, 64
7
73
73, 76
79, 74
8
81, 81, 87, 88, 88
81
84, 87, 80, 81
9
98
99, 90, 92, 98