XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần

Bảng đầu đuôi

Kết quả sổ xố Miền Nam 15/02/2024

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
15-02
2024
2K3
AG-2K3
2K3
G8
63
34
34
G7
874
279
478
G6
0736
0601
3525
5290
1032
6542
2161
7479
1576
G5
7553
6701
3721
G4
53705
71517
86408
50772
16763
05985
97431
28545
82980
29720
51874
27515
13056
21385
78193
91587
07353
89778
32686
01193
41882
G3
95662
14782
12420
27754
22396
79900
G2
21157
29875
59364
G1
98030
99318
18051
GĐB
186526
374629
831043
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
01, 05, 08
01
00
1
17
15, 18
2
25, 26
20, 20, 29
21
3
36, 31, 30
34, 32
34
4
42, 45
43
5
53, 57
56, 54
53, 51
6
63, 63, 62
61, 64
7
74, 72
79, 74, 75
78, 79, 76, 78
8
85, 82
80, 85
87, 86, 82
9
90
93, 93, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 08/02/2024

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
08-02
2024
2K2
AG-2K2
2K2
G8
99
48
08
G7
612
052
738
G6
3750
3877
8240
3461
4717
1911
2073
3781
9138
G5
0129
8674
6273
G4
91341
28660
83976
70911
88229
90523
96194
92611
59275
18791
62228
52193
58421
38444
26216
23503
77942
44151
61606
34070
54606
G3
67309
44547
81978
24076
56472
23047
G2
13160
64077
98608
G1
60905
66713
28150
GĐB
025605
167566
110946
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
09, 05, 05
08, 03, 06, 06, 08
1
12, 11
17, 11, 11, 13
16
2
29, 29, 23
28, 21
3
38, 38
4
40, 41, 47
48, 44
42, 47, 46
5
50
52
51, 50
6
60, 60
61, 66
7
77, 76
74, 75, 78, 76, 77
73, 73, 70, 72
8
81
9
99, 94
91, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 01/02/2024

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
01-02
2024
2K1
AG-2K1
2K1
G8
13
84
48
G7
027
048
371
G6
2270
3837
4084
5092
2934
4835
0772
5448
9058
G5
4487
8524
3652
G4
96504
34310
64080
31812
98958
21524
97095
03659
59018
56176
86369
62645
93260
28051
99405
15171
22470
37739
13839
43180
92056
G3
79465
70709
05272
75967
47390
21379
G2
63253
94379
18490
G1
15970
13479
60233
GĐB
549159
195536
398050
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
04, 09
05
1
13, 10, 12
18
2
27, 24
24
3
37
34, 35, 36
39, 39, 33
4
48, 45
48, 48
5
58, 53, 59
59, 51
58, 52, 56, 50
6
65
69, 60, 67
7
70, 70
76, 72, 79, 79
71, 72, 71, 70, 79
8
84, 87, 80
84
80
9
95
92
90, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 25/01/2024

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
25-01
2024
1K4
AG-1K4
1K4
G8
48
30
73
G7
823
196
653
G6
3659
5473
0008
0767
7331
0995
7101
3944
4833
G5
7013
3815
3820
G4
83825
45038
83124
04021
97417
98545
20488
10872
97880
48059
24949
78962
63105
96970
10874
37562
66391
91240
45205
11122
83996
G3
30130
77492
92998
07707
90511
70152
G2
48784
50341
37036
G1
97154
90363
41009
GĐB
742678
613460
089436
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
08
05, 07
01, 05, 09
1
13, 17
15
11
2
23, 25, 24, 21
20, 22
3
38, 30
30, 31
33, 36, 36
4
48, 45
49, 41
44, 40
5
59, 54
59
53, 52
6
67, 62, 63, 60
62
7
73, 78
72, 70
73, 74
8
88, 84
80
9
92
96, 95, 98
91, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 18/01/2024

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
18-01
2024
1K3
AG-1K3
1K3
G8
49
87
39
G7
724
190
139
G6
1920
5950
1520
1765
9789
4975
0772
4610
9823
G5
8828
3606
5050
G4
70974
93736
39838
67924
92730
40125
74069
88154
02125
76490
49388
70167
76002
82194
21551
91620
04499
05724
90693
88417
99878
G3
29644
22761
98784
78449
16613
76390
G2
80096
14919
21082
G1
52020
34468
45605
GĐB
993362
567982
487423
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
06, 02
05
1
19
10, 17, 13
2
24, 20, 20, 28, 24, 25, 20
25
23, 20, 24, 23
3
36, 38, 30
39, 39
4
49, 44
49
5
50
54
50, 51
6
69, 61, 62
65, 67, 68
7
74
75
72, 78
8
87, 89, 88, 84, 82
82
9
96
90, 90, 94
99, 93, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 11/01/2024

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11-01
2024
1K2
AG-1K2
1K2
G8
64
80
63
G7
939
453
516
G6
1314
1965
1911
4844
2864
2095
2717
5116
9175
G5
2538
7570
8931
G4
91997
38647
48994
00994
69497
13231
66085
81723
01078
14320
32843
96498
30441
11345
21161
66263
38131
88505
73645
37353
93034
G3
47156
14794
70899
51224
70423
54361
G2
31721
38037
84488
G1
44488
99469
63387
GĐB
934958
056279
461875
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
05
1
14, 11
16, 17, 16
2
21
23, 20, 24
23
3
39, 38, 31
37
31, 31, 34
4
47
44, 43, 41, 45
45
5
56, 58
53
53
6
64, 65
64, 69
63, 61, 63, 61
7
70, 78, 79
75, 75
8
85, 88
80
88, 87
9
97, 94, 94, 97, 94
95, 98, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 04/01/2024

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
04-01
2024
1K1
AG-1K1
1K1
G8
31
21
95
G7
519
023
152
G6
4740
9205
9139
9027
8226
9514
5656
9173
5941
G5
1842
1386
6041
G4
09991
61662
46535
17231
26804
02529
89133
62235
16187
88723
06543
10195
38183
17701
91262
50087
27063
87940
56692
19290
13649
G3
69133
18773
96094
78556
89631
87778
G2
21661
96488
72699
G1
40440
50447
95764
GĐB
411630
053455
521804
Đầu Tây NinhAn GiangBình Thuận
0
05, 04
01
04
1
19
14
2
29
21, 23, 27, 26, 23
3
31, 39, 35, 31, 33, 33, 30
35
31
4
40, 42, 40
43, 47
41, 41, 40, 49
5
56, 55
52, 56
6
62, 61
62, 63, 64
7
73
73, 78
8
86, 87, 83, 88
87
9
91
95, 94
95, 92, 90, 99