XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 06/12/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
06-12 2024 |
45VL49 | 12K49 | 33TV49 |
|||||||||
G8 | 56 | 74 | 31 |
|||||||||
G7 | 695 | 582 | 701 |
|||||||||
G6 |
4408
2212
4466
|
3647
7415
0236
|
2009
3068
5848
|
|||||||||
G5 | 5866 | 7323 | 4783 |
|||||||||
G4 |
86337
30579
18166
84025
18321
57777
34121
|
27189
26362
07683
38797
46956
03233
72035
|
81514
58386
15112
84881
64373
65675
97711
|
|||||||||
G3 |
82356
82337
|
88785
88646
|
43209
79536
|
|||||||||
G2 | 88133 | 44676 | 96962 |
|||||||||
G1 | 94501 | 16213 | 68002 |
|||||||||
GĐB | 585338 | 664632 | 540348 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 |
08, 01
|
|
01, 09, 09, 02
|
1 |
12
|
15, 13
|
14, 12, 11
|
2 |
25, 21, 21
|
23
|
|
3 |
37, 37, 33, 38
|
36, 33, 35, 32
|
31, 36
|
4 |
|
47, 46
|
48, 48
|
5 |
56, 56
|
56
|
|
6 |
66, 66, 66
|
62
|
68, 62
|
7 |
79, 77
|
74, 76
|
73, 75
|
8 |
|
82, 89, 83, 85
|
83, 86, 81
|
9 |
95
|
97
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 05/12/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||
05-12 2024 |
12K1 | AG-12K1 | 12K1 |
|||||||||
G8 | 23 | 42 | 02 |
|||||||||
G7 | 510 | 126 | 419 |
|||||||||
G6 |
8376
9965
7209
|
4159
6404
2811
|
3968
5442
6789
|
|||||||||
G5 | 8819 | 5390 | 8217 |
|||||||||
G4 |
49329
85160
30390
62592
20029
22783
78159
|
59342
98153
93930
58846
02026
35027
32357
|
68033
24328
22951
37947
36646
98356
77885
|
|||||||||
G3 |
65096
77429
|
11433
51913
|
04368
59413
|
|||||||||
G2 | 87582 | 36631 | 27881 |
|||||||||
G1 | 25879 | 86838 | 38508 |
|||||||||
GĐB | 432071 | 850119 | 770178 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 |
09
|
04
|
02, 08
|
1 |
10, 19
|
11, 13, 19
|
19, 17, 13
|
2 |
23, 29, 29, 29
|
26, 26, 27
|
28
|
3 |
|
30, 33, 31, 38
|
33
|
4 |
|
42, 42, 46
|
42, 47, 46
|
5 |
59
|
59, 53, 57
|
51, 56
|
6 |
65, 60
|
|
68, 68
|
7 |
76, 79, 71
|
|
78
|
8 |
83, 82
|
|
89, 85, 81
|
9 |
90, 92, 96
|
90
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 04/12/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||
04-12 2024 |
12K1 | K1T12 | K1T12 |
|||||||||
G8 | 92 | 63 | 05 |
|||||||||
G7 | 737 | 715 | 464 |
|||||||||
G6 |
3315
7050
7271
|
1255
7506
5249
|
4462
5605
9950
|
|||||||||
G5 | 3243 | 3368 | 4661 |
|||||||||
G4 |
95242
92637
55730
85659
47034
59127
84011
|
18485
51962
00094
17453
39259
81767
82708
|
45810
29844
52953
38412
54394
85082
33425
|
|||||||||
G3 |
81615
76609
|
14117
18346
|
36542
59967
|
|||||||||
G2 | 55469 | 30366 | 66099 |
|||||||||
G1 | 79399 | 10911 | 54182 |
|||||||||
GĐB | 711691 | 565797 | 932312 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 |
09
|
06, 08
|
05, 05
|
1 |
15, 11, 15
|
15, 17, 11
|
10, 12, 12
|
2 |
27
|
|
25
|
3 |
37, 37, 30, 34
|
|
|
4 |
43, 42
|
49, 46
|
44, 42
|
5 |
50, 59
|
55, 53, 59
|
50, 53
|
6 |
69
|
63, 68, 62, 67, 66
|
64, 62, 61, 67
|
7 |
71
|
|
|
8 |
|
85
|
82, 82
|
9 |
92, 99, 91
|
94, 97
|
94, 99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 03/12/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
03-12 2024 |
K49-T12 | 12A | T12-K1 |
|||||||||
G8 | 62 | 02 | 06 |
|||||||||
G7 | 294 | 373 | 822 |
|||||||||
G6 |
3694
5060
7581
|
2488
4792
9767
|
5031
0336
6857
|
|||||||||
G5 | 8895 | 9890 | 8904 |
|||||||||
G4 |
06908
70271
57430
59036
02688
45661
51722
|
46885
36297
17327
44149
38036
54005
67034
|
80557
50598
24357
91935
19630
93075
31536
|
|||||||||
G3 |
46928
99479
|
02707
71263
|
41254
57868
|
|||||||||
G2 | 30638 | 33503 | 12273 |
|||||||||
G1 | 11075 | 61543 | 35722 |
|||||||||
GĐB | 341516 | 734172 | 928667 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 |
08
|
02, 05, 07, 03
|
06, 04
|
1 |
16
|
|
|
2 |
22, 28
|
27
|
22, 22
|
3 |
30, 36, 38
|
36, 34
|
31, 36, 35, 30, 36
|
4 |
|
49, 43
|
|
5 |
|
|
57, 57, 57, 54
|
6 |
62, 60, 61
|
67, 63
|
68, 67
|
7 |
71, 79, 75
|
73, 72
|
75, 73
|
8 |
81, 88
|
88, 85
|
|
9 |
94, 94, 95
|
92, 90, 97
|
98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 02/12/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | TP. HCM | TP. HCM | TP. HCM | Đồng Tháp | Đồng Tháp | Đồng Tháp | Cà Mau | Cà Mau | Cà Mau | |||
02-12 2024 |
12A2 | 12A2 | 12A2 | S49 | S49 | S49 | 24-T12K1 | 24-T12K1 | 24-T12K1 |
|||
G8 | 32 | 32 | 32 | 10 | 10 | 10 | 65 | 65 | 65 |
|||
G7 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 371 | 371 | 371 |
|||
G6 |
0182
2755
0089
|
0182
2755
0089
|
0182
2755
0089
|
5060
9256
7892
|
5060
9256
7892
|
5060
9256
7892
|
9968
3194
5018
|
9968
3194
5018
|
9968
3194
5018
|
|||
G5 | 3412 | 3412 | 3412 | 7902 | 7902 | 7902 | 5672 | 5672 | 5672 |
|||
G4 |
15968
74394
85866
46542
07267
60323
72877
|
15968
74394
85866
46542
07267
60323
72877
|
15968
74394
85866
46542
07267
60323
72877
|
95282
38653
98644
91543
01331
30989
14646
|
95282
38653
98644
91543
01331
30989
14646
|
95282
38653
98644
91543
01331
30989
14646
|
06135
19644
16965
17278
32467
56043
99214
|
06135
19644
16965
17278
32467
56043
99214
|
06135
19644
16965
17278
32467
56043
99214
|
|||
G3 |
70861
40622
|
70861
40622
|
70861
40622
|
06547
60243
|
06547
60243
|
06547
60243
|
73323
47697
|
73323
47697
|
73323
47697
|
|||
G2 | 15531 | 15531 | 15531 | 89133 | 89133 | 89133 | 58495 | 58495 | 58495 |
|||
G1 | 69509 | 69509 | 69509 | 74427 | 74427 | 74427 | 91549 | 91549 | 91549 |
|||
GĐB | 340805 | 340805 | 340805 | 728636 | 728636 | 728636 | 491288 | 491288 | 491288 |
Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 |
09, 05
|
02
|
|
1 |
12
|
10
|
18, 14
|
2 |
23, 22
|
27
|
23
|
3 |
32, 31
|
31, 33, 36
|
35
|
4 |
42
|
44, 43, 46, 47, 43
|
44, 43, 49
|
5 |
55
|
56, 53
|
|
6 |
68, 66, 67, 61
|
60
|
65, 68, 65, 67
|
7 |
77
|
|
71, 72, 78
|
8 |
82, 89
|
82, 89
|
88
|
9 |
90, 94
|
90, 92
|
94, 97, 95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 01/12/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
01-12 2024 |
TG-A12 | 12K1 | ĐL12K1 |
|||||||||
G8 | 03 | 03 | 53 |
|||||||||
G7 | 331 | 238 | 865 |
|||||||||
G6 |
1228
4968
8933
|
3691
8909
6312
|
1382
6518
6504
|
|||||||||
G5 | 0726 | 3398 | 4866 |
|||||||||
G4 |
04905
54111
04833
37520
35412
12719
76116
|
79965
05563
74753
23568
35391
26288
91660
|
52054
25827
23617
62148
90422
45651
02811
|
|||||||||
G3 |
66190
26366
|
00901
77553
|
95754
05133
|
|||||||||
G2 | 72924 | 40763 | 56741 |
|||||||||
G1 | 54260 | 36775 | 60484 |
|||||||||
GĐB | 310354 | 066278 | 174941 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 |
03, 05
|
03, 09, 01
|
04
|
1 |
11, 12, 19, 16
|
12
|
18, 17, 11
|
2 |
28, 26, 20, 24
|
|
27, 22
|
3 |
31, 33, 33
|
38
|
33
|
4 |
|
|
48, 41, 41
|
5 |
54
|
53, 53
|
53, 54, 51, 54
|
6 |
68, 66, 60
|
65, 63, 68, 60, 63
|
65, 66
|
7 |
|
75, 78
|
|
8 |
|
88
|
82, 84
|
9 |
90
|
91, 98, 91
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 30/11/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
30-11 2024 |
XSHCM - Loại vé: 11E7 | XSLA - Loại vé: 11K5 | XSHG - Loại vé: K5T11 | XSBP - Loại vé: 11K5-N24 |
||||||||
G8 | 35 | 36 | 37 | 05 |
||||||||
G7 | 861 | 199 | 193 | 352 |
||||||||
G6 |
0792
2304
3733
|
0862
0579
3961
|
7005
7276
7227
|
4307
4678
1429
|
||||||||
G5 | 2266 | 4744 | 0693 | 8239 |
||||||||
G4 |
57870
13686
43719
62399
96152
10694
78206
|
30636
96933
47784
56534
83932
82133
20886
|
80948
94181
53263
87996
87328
84121
55195
|
20947
17813
04550
20077
47017
74477
65942
|
||||||||
G3 |
72567
18853
|
79400
64535
|
20176
06144
|
96020
80443
|
||||||||
G2 | 42232 | 92590 | 59160 | 64224 |
||||||||
G1 | 89664 | 95788 | 87216 | 40950 |
||||||||
GĐB | 951312 | 042858 | 965779 | 208677 |
Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
0 |
04, 06
|
00
|
05
|
05, 07
|
1 |
19, 12
|
|
16
|
13, 17
|
2 |
|
|
27, 28, 21
|
29, 20, 24
|
3 |
35, 33, 32
|
36, 36, 33, 34, 32, 33, 35
|
37
|
39
|
4 |
|
44
|
48, 44
|
47, 42, 43
|
5 |
52, 53
|
58
|
|
52, 50, 50
|
6 |
61, 66, 67, 64
|
62, 61
|
63, 60
|
|
7 |
70
|
79
|
76, 76, 79
|
78, 77, 77, 77
|
8 |
86
|
84, 86, 88
|
81
|
|
9 |
92, 99, 94
|
99, 90
|
93, 93, 96, 95
|
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.
Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.