XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 20/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
20-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 49 | 57 | 37 |
|||||||||
G7 | 410 | 659 | 378 |
|||||||||
G6 |
3928
5537
4686
|
6915
1066
5807
|
3216
4347
3636
|
|||||||||
G5 | 5831 | 7423 | 2470 |
|||||||||
G4 |
10499
03099
44602
73563
83844
95880
67277
|
02909
35234
64127
57635
46130
33885
51037
|
23578
89915
28958
05163
94911
42532
24943
|
|||||||||
G3 |
81246
82935
|
72879
46389
|
39835
78115
|
|||||||||
G2 | 99291 | 37245 | 20158 |
|||||||||
G1 | 90976 | 12575 | 09577 |
|||||||||
GĐB | 283721 | 674524 | 376935 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 |
02
|
07, 09
|
|
1 |
10
|
15
|
16, 15, 11, 15
|
2 |
28, 21
|
23, 27, 24
|
|
3 |
37, 31, 35
|
34, 35, 30, 37
|
37, 36, 32, 35, 35
|
4 |
49, 44, 46
|
45
|
47, 43
|
5 |
|
57, 59
|
58, 58
|
6 |
63
|
66
|
63
|
7 |
77, 76
|
79, 75
|
78, 70, 78, 77
|
8 |
86, 80
|
85, 89
|
|
9 |
99, 99, 91
|
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 19/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
19-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 85 | 07 |
||||||||||
G7 | 506 | 814 |
||||||||||
G6 |
7201
5412
7348
|
9456
1269
6506
|
||||||||||
G5 | 7596 | 0377 |
||||||||||
G4 |
85514
31514
10602
64101
38561
57156
85128
|
23148
74960
93580
57230
20655
95923
41194
|
||||||||||
G3 |
82049
86710
|
41578
51626
|
||||||||||
G2 | 07012 | 25406 |
||||||||||
G1 | 54343 | 25732 |
||||||||||
GĐB | 219603 | 469924 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
0 |
06, 01, 02, 01, 03
|
07, 06, 06
|
1 |
12, 14, 14, 10, 12
|
14
|
2 |
28
|
23, 26, 24
|
3 |
|
30, 32
|
4 |
48, 49, 43
|
48
|
5 |
56
|
56, 55
|
6 |
61
|
69, 60
|
7 |
|
77, 78
|
8 |
85
|
80
|
9 |
96
|
94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 18/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
18-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 80 | 10 |
||||||||||
G7 | 849 | 681 |
||||||||||
G6 |
1377
7999
9295
|
1036
8639
4237
|
||||||||||
G5 | 3355 | 1002 |
||||||||||
G4 |
14675
49230
30119
46708
02745
86561
07824
|
76486
96911
98860
18086
73428
70370
23331
|
||||||||||
G3 |
82112
34435
|
10233
66798
|
||||||||||
G2 | 44277 | 94267 |
||||||||||
G1 | 42495 | 21570 |
||||||||||
GĐB | 279057 | 154147 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
0 |
08
|
02
|
1 |
19, 12
|
10, 11
|
2 |
24
|
28
|
3 |
30, 35
|
36, 39, 37, 31, 33
|
4 |
49, 45
|
47
|
5 |
55, 57
|
|
6 |
61
|
60, 67
|
7 |
77, 75, 77
|
70, 70
|
8 |
80
|
81, 86, 86
|
9 |
99, 95, 95
|
98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 17/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
17-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 53 | 18 |
||||||||||
G7 | 557 | 012 |
||||||||||
G6 |
4991
8295
9009
|
4157
3666
4788
|
||||||||||
G5 | 5332 | 9221 |
||||||||||
G4 |
05227
13830
21822
79201
81121
29500
53884
|
12439
56349
29104
80132
53124
86747
88521
|
||||||||||
G3 |
07573
32220
|
22278
89737
|
||||||||||
G2 | 94593 | 24478 |
||||||||||
G1 | 49726 | 95313 |
||||||||||
GĐB | 204437 | 370558 |
Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
0 |
09, 01, 00
|
04
|
1 |
|
18, 12, 13
|
2 |
27, 22, 21, 20, 26
|
21, 24, 21
|
3 |
32, 30, 37
|
39, 32, 37
|
4 |
|
49, 47
|
5 |
53, 57
|
57, 58
|
6 |
|
66
|
7 |
73
|
78, 78
|
8 |
84
|
88
|
9 |
91, 95, 93
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 16/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
16-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 34 | 54 | 11 |
|||||||||
G7 | 938 | 165 | 136 |
|||||||||
G6 |
5251
5200
4894
|
8137
1275
0090
|
6797
1081
1771
|
|||||||||
G5 | 5261 | 7179 | 5141 |
|||||||||
G4 |
38577
41278
31854
10432
81078
14147
66021
|
88213
24678
21427
38777
04007
08671
82912
|
04094
50623
28557
53392
94967
39476
80466
|
|||||||||
G3 |
27298
70611
|
38666
04207
|
92814
11203
|
|||||||||
G2 | 76912 | 51010 | 53750 |
|||||||||
G1 | 79366 | 65255 | 93110 |
|||||||||
GĐB | 689946 | 097725 | 372661 |
Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 |
00
|
07, 07
|
03
|
1 |
11, 12
|
13, 12, 10
|
11, 14, 10
|
2 |
21
|
27, 25
|
23
|
3 |
34, 38, 32
|
37
|
36
|
4 |
47, 46
|
|
41
|
5 |
51, 54
|
54, 55
|
57, 50
|
6 |
61, 66
|
65, 66
|
67, 66, 61
|
7 |
77, 78, 78
|
75, 79, 78, 77, 71
|
71, 76
|
8 |
|
|
81
|
9 |
94, 98
|
90
|
97, 94, 92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 15/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
15-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 58 | 19 | 28 |
|||||||||
G7 | 625 | 488 | 418 |
|||||||||
G6 |
8336
3908
1942
|
8183
8823
5172
|
6636
6954
0652
|
|||||||||
G5 | 2930 | 3000 | 4192 |
|||||||||
G4 |
41717
18758
78528
77472
54842
17421
32040
|
19426
91718
81682
31395
25795
16143
41578
|
88720
17662
83412
56476
78588
67375
54221
|
|||||||||
G3 |
47519
31854
|
45185
28530
|
28104
05918
|
|||||||||
G2 | 21509 | 53420 | 52697 |
|||||||||
G1 | 67174 | 03886 | 48898 |
|||||||||
GĐB | 849375 | 686647 | 551639 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 |
08, 09
|
00
|
04
|
1 |
17, 19
|
19, 18
|
18, 12, 18
|
2 |
25, 28, 21
|
23, 26, 20
|
28, 20, 21
|
3 |
36, 30
|
30
|
36, 39
|
4 |
42, 42, 40
|
43, 47
|
|
5 |
58, 58, 54
|
|
54, 52
|
6 |
|
|
62
|
7 |
72, 74, 75
|
72, 78
|
76, 75
|
8 |
|
88, 83, 82, 85, 86
|
88
|
9 |
|
95, 95
|
92, 97, 98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 14/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
14-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 91 | 24 |
||||||||||
G7 | 151 | 773 |
||||||||||
G6 |
9108
4670
1881
|
4299
5331
9132
|
||||||||||
G5 | 9664 | 6617 |
||||||||||
G4 |
37185
24233
66441
21637
95165
39015
50936
|
11638
32876
85287
86253
57887
61849
97446
|
||||||||||
G3 |
32356
52149
|
57342
87611
|
||||||||||
G2 | 21861 | 03885 |
||||||||||
G1 | 51159 | 20828 |
||||||||||
GĐB | 206773 | 557308 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 |
08
|
08
|
1 |
15
|
17, 11
|
2 |
|
24, 28
|
3 |
33, 37, 36
|
31, 32, 38
|
4 |
41, 49
|
49, 46, 42
|
5 |
51, 56, 59
|
53
|
6 |
64, 65, 61
|
|
7 |
70, 73
|
73, 76
|
8 |
81, 85
|
87, 87, 85
|
9 |
91
|
99
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.
Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.