XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 27/04/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
27-04 2025 |
||||||||||||
G8 | 52 | 18 | 16 |
|||||||||
G7 | 382 | 097 | 780 |
|||||||||
G6 |
1083
3718
9938
|
0013
7332
9335
|
6240
5389
8330
|
|||||||||
G5 | 5278 | 1203 | 1850 |
|||||||||
G4 |
16282
35343
48278
45718
71913
52027
16564
|
47704
02564
42978
91204
89181
28953
74089
|
78049
28116
38637
67749
61826
84159
38400
|
|||||||||
G3 |
75790
99560
|
74698
59938
|
79187
25986
|
|||||||||
G2 | 92931 | 08566 | 49571 |
|||||||||
G1 | 46889 | 10560 | 77324 |
|||||||||
GĐB | 259591 | 104211 | 563279 |
Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 |
|
03, 04, 04
|
00
|
1 |
18, 18, 13
|
18, 13, 11
|
16, 16
|
2 |
27
|
|
26, 24
|
3 |
38, 31
|
32, 35, 38
|
30, 37
|
4 |
43
|
|
40, 49, 49
|
5 |
52
|
53
|
50, 59
|
6 |
64, 60
|
64, 66, 60
|
|
7 |
78, 78
|
78
|
71, 79
|
8 |
82, 83, 82, 89
|
81, 89
|
80, 89, 87, 86
|
9 |
90, 91
|
97, 98
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 26/04/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
26-04 2025 |
||||||||||||
G8 | 99 | 11 | 90 |
|||||||||
G7 | 408 | 910 | 001 |
|||||||||
G6 |
3164
6054
9870
|
3689
6902
2267
|
2286
9549
9242
|
|||||||||
G5 | 8819 | 3852 | 0953 |
|||||||||
G4 |
58762
06338
40520
12163
31360
28887
16301
|
14679
47323
56581
53734
59867
38402
80381
|
15159
30138
34481
11160
32077
33055
26851
|
|||||||||
G3 |
85960
61627
|
97872
26815
|
01208
51504
|
|||||||||
G2 | 91774 | 69926 | 18660 |
|||||||||
G1 | 94213 | 99155 | 20977 |
|||||||||
GĐB | 260998 | 480106 | 543193 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 |
08, 01
|
02, 02, 06
|
01, 08, 04
|
1 |
19, 13
|
11, 10, 15
|
|
2 |
20, 27
|
23, 26
|
|
3 |
38
|
34
|
38
|
4 |
|
|
49, 42
|
5 |
54
|
52, 55
|
53, 59, 55, 51
|
6 |
64, 62, 63, 60, 60
|
67, 67
|
60, 60
|
7 |
70, 74
|
79, 72
|
77, 77
|
8 |
87
|
89, 81, 81
|
86, 81
|
9 |
99, 98
|
|
90, 93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 25/04/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
25-04 2025 |
||||||||||||
G8 | 21 | 39 |
||||||||||
G7 | 827 | 983 |
||||||||||
G6 |
2197
1646
6105
|
3644
0756
8698
|
||||||||||
G5 | 2972 | 8778 |
||||||||||
G4 |
39498
32639
90774
93693
88392
47608
36764
|
17126
08204
90230
93853
26393
18930
36164
|
||||||||||
G3 |
45036
45535
|
37898
43199
|
||||||||||
G2 | 28450 | 80222 |
||||||||||
G1 | 95347 | 09597 |
||||||||||
GĐB | 428610 | 474077 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 |
05, 08
|
04
|
1 |
10
|
|
2 |
21, 27
|
26, 22
|
3 |
39, 36, 35
|
39, 30, 30
|
4 |
46, 47
|
44
|
5 |
50
|
56, 53
|
6 |
64
|
64
|
7 |
72, 74
|
78, 77
|
8 |
|
83
|
9 |
97, 98, 93, 92
|
98, 93, 98, 99, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 24/04/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
24-04 2025 |
||||||||||||
G8 | 55 | 28 | 71 |
|||||||||
G7 | 118 | 023 | 554 |
|||||||||
G6 |
7919
3479
5466
|
0492
3454
2771
|
7958
7799
4088
|
|||||||||
G5 | 3712 | 6068 | 9810 |
|||||||||
G4 |
27877
76450
40116
05919
70506
25903
55708
|
28550
11606
70016
71373
23597
75866
15043
|
48071
05913
52926
86725
69888
53981
13285
|
|||||||||
G3 |
85213
12540
|
58372
61746
|
31106
56420
|
|||||||||
G2 | 35052 | 59789 | 36876 |
|||||||||
G1 | 13497 | 48487 | 90838 |
|||||||||
GĐB | 517355 | 940176 | 389615 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 |
06, 03, 08
|
06
|
06
|
1 |
18, 19, 12, 16, 19, 13
|
16
|
10, 13, 15
|
2 |
|
28, 23
|
26, 25, 20
|
3 |
|
|
38
|
4 |
40
|
43, 46
|
|
5 |
55, 50, 52, 55
|
54, 50
|
54, 58
|
6 |
66
|
68, 66
|
|
7 |
79, 77
|
71, 73, 72, 76
|
71, 71, 76
|
8 |
|
89, 87
|
88, 88, 81, 85
|
9 |
97
|
92, 97
|
99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 23/04/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
23-04 2025 |
||||||||||||
G8 | 33 | 56 |
||||||||||
G7 | 861 | 992 |
||||||||||
G6 |
5805
0237
0265
|
9943
6670
2763
|
||||||||||
G5 | 4654 | 1626 |
||||||||||
G4 |
50537
54254
30065
60159
26396
67675
03538
|
51518
64487
79467
85848
84155
68251
38719
|
||||||||||
G3 |
42031
35628
|
11824
57777
|
||||||||||
G2 | 83845 | 37215 |
||||||||||
G1 | 52278 | 10471 |
||||||||||
GĐB | 640935 | 256823 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
0 |
05
|
|
1 |
|
18, 19, 15
|
2 |
28
|
26, 24, 23
|
3 |
33, 37, 37, 38, 31, 35
|
|
4 |
45
|
43, 48
|
5 |
54, 54, 59
|
56, 55, 51
|
6 |
61, 65, 65
|
63, 67
|
7 |
75, 78
|
70, 77, 71
|
8 |
|
87
|
9 |
96
|
92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 22/04/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
22-04 2025 |
||||||||||||
G8 | 76 | 64 |
||||||||||
G7 | 378 | 934 |
||||||||||
G6 |
7299
3254
5204
|
0175
0016
8516
|
||||||||||
G5 | 1858 | 4269 |
||||||||||
G4 |
54220
55015
13164
98315
17670
00275
25056
|
90164
71004
05038
32016
10139
35178
49044
|
||||||||||
G3 |
16088
01098
|
06016
89103
|
||||||||||
G2 | 10691 | 72690 |
||||||||||
G1 | 49389 | 51869 |
||||||||||
GĐB | 037421 | 319290 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
0 |
04
|
04, 03
|
1 |
15, 15
|
16, 16, 16, 16
|
2 |
20, 21
|
|
3 |
|
34, 38, 39
|
4 |
|
44
|
5 |
54, 58, 56
|
|
6 |
64
|
64, 69, 64, 69
|
7 |
76, 78, 70, 75
|
75, 78
|
8 |
88, 89
|
|
9 |
99, 98, 91
|
90, 90
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.
Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.