XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 11/07/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
11-07 2025 |
||||||||||||
G8 | 42 | 22 |
||||||||||
G7 | 538 | 600 |
||||||||||
G6 |
9730
0444
7662
|
4262
1997
6972
|
||||||||||
G5 | 7083 | 8727 |
||||||||||
G4 |
83224
84831
13237
00311
65049
35351
87440
|
67882
88198
11319
48528
40630
82916
48593
|
||||||||||
G3 |
09290
08840
|
72319
99898
|
||||||||||
G2 | 67043 | 99045 |
||||||||||
G1 | 60399 | 50440 |
||||||||||
GĐB | 927326 | 260643 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 |
|
00
|
1 |
11
|
19, 16, 19
|
2 |
24, 26
|
22, 27, 28
|
3 |
38, 30, 31, 37
|
30
|
4 |
42, 44, 49, 40, 40, 43
|
45, 40, 43
|
5 |
51
|
|
6 |
62
|
62
|
7 |
|
72
|
8 |
83
|
82
|
9 |
90, 99
|
97, 98, 93, 98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 10/07/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
10-07 2025 |
||||||||||||
G8 | 32 | 18 | 16 |
|||||||||
G7 | 590 | 620 | 818 |
|||||||||
G6 |
6038
3542
8527
|
7105
9574
1645
|
9290
4757
5257
|
|||||||||
G5 | 2214 | 3255 | 6968 |
|||||||||
G4 |
68946
01917
00460
38533
20991
41627
88415
|
40902
93559
12889
42554
51593
48469
89271
|
36916
57341
54044
68411
12661
06861
24426
|
|||||||||
G3 |
72378
72199
|
00802
24696
|
74155
86755
|
|||||||||
G2 | 88180 | 67848 | 06494 |
|||||||||
G1 | 57462 | 41352 | 16225 |
|||||||||
GĐB | 271250 | 975817 | 813359 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 |
|
05, 02, 02
|
|
1 |
14, 17, 15
|
18, 17
|
16, 18, 16, 11
|
2 |
27, 27
|
20
|
26, 25
|
3 |
32, 38, 33
|
|
|
4 |
42, 46
|
45, 48
|
41, 44
|
5 |
50
|
55, 59, 54, 52
|
57, 57, 55, 55, 59
|
6 |
60, 62
|
69
|
68, 61, 61
|
7 |
78
|
74, 71
|
|
8 |
80
|
89
|
|
9 |
90, 91, 99
|
93, 96
|
90, 94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 09/07/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | Khánh Hòa | |||||||||
09-07 2025 |
||||||||||||
G8 | 83 | 69 | 69 |
|||||||||
G7 | 279 | 552 | 552 |
|||||||||
G6 |
1971
5926
8488
|
9790
7213
5061
|
9790
7213
5061
|
|||||||||
G5 | 5106 | 0957 | 0957 |
|||||||||
G4 |
42362
99454
95905
79459
81175
62848
01442
|
01540
28608
45895
47324
71493
08132
79484
|
01540
28608
45895
47324
71493
08132
79484
|
|||||||||
G3 |
37634
35231
|
06042
08241
|
06042
08241
|
|||||||||
G2 | 43294 | 41644 | 41644 |
|||||||||
G1 | 02989 | 74328 | 74328 |
|||||||||
GĐB | 900322 | 856081 | 856081 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
0 |
06, 05
|
08
|
1 |
|
13
|
2 |
26, 22
|
24, 28
|
3 |
34, 31
|
32
|
4 |
48, 42
|
40, 42, 41, 44
|
5 |
54, 59
|
52, 57
|
6 |
62
|
69, 61
|
7 |
79, 71, 75
|
|
8 |
83, 88, 89
|
84, 81
|
9 |
94
|
90, 95, 93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 08/07/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
08-07 2025 |
||||||||||||
G8 | 94 | 85 |
||||||||||
G7 | 973 | 223 |
||||||||||
G6 |
8805
7232
9995
|
6231
5802
0726
|
||||||||||
G5 | 1103 | 0242 |
||||||||||
G4 |
09713
49960
50732
34782
61184
73209
58559
|
39011
89026
59880
20567
13515
21434
93413
|
||||||||||
G3 |
21717
98280
|
89343
76431
|
||||||||||
G2 | 13725 | 45432 |
||||||||||
G1 | 64072 | 20693 |
||||||||||
GĐB | 324863 | 830950 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
0 |
05, 03, 09
|
02
|
1 |
13, 17
|
11, 15, 13
|
2 |
25
|
23, 26, 26
|
3 |
32, 32
|
31, 34, 31, 32
|
4 |
|
42, 43
|
5 |
59
|
50
|
6 |
60, 63
|
67
|
7 |
73, 72
|
|
8 |
82, 84, 80
|
85, 80
|
9 |
94, 95
|
93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 07/07/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
07-07 2025 |
||||||||||||
G8 | 17 | 67 |
||||||||||
G7 | 392 | 949 |
||||||||||
G6 |
0769
9615
6172
|
6636
7332
8830
|
||||||||||
G5 | 8688 | 2472 |
||||||||||
G4 |
27865
59906
44598
72298
08513
53713
48044
|
80832
73104
89414
26127
83096
49801
26084
|
||||||||||
G3 |
17411
94896
|
70370
78646
|
||||||||||
G2 | 86822 | 44996 |
||||||||||
G1 | 63543 | 96899 |
||||||||||
GĐB | 790067 | 752720 |
Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
0 |
06
|
04, 01
|
1 |
17, 15, 13, 13, 11
|
14
|
2 |
22
|
27, 20
|
3 |
|
36, 32, 30, 32
|
4 |
44, 43
|
49, 46
|
5 |
|
|
6 |
69, 65, 67
|
67
|
7 |
72
|
72, 70
|
8 |
88
|
84
|
9 |
92, 98, 98, 96
|
96, 96, 99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 06/07/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
06-07 2025 |
||||||||||||
G8 | 52 | 35 | 90 |
|||||||||
G7 | 929 | 643 | 881 |
|||||||||
G6 |
6840
0136
8085
|
3150
4001
1943
|
0665
7447
1204
|
|||||||||
G5 | 5523 | 0097 | 0209 |
|||||||||
G4 |
10782
86216
37515
15110
31393
20074
73752
|
25390
90095
21874
27950
20469
57860
16499
|
47937
27086
38006
87959
56657
61032
46479
|
|||||||||
G3 |
20400
50056
|
16398
27624
|
09418
71289
|
|||||||||
G2 | 28244 | 65060 | 67881 |
|||||||||
G1 | 58543 | 62317 | 55266 |
|||||||||
GĐB | 166774 | 020311 | 618030 |
Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 |
00
|
01
|
04, 09, 06
|
1 |
16, 15, 10
|
17, 11
|
18
|
2 |
29, 23
|
24
|
|
3 |
36
|
35
|
37, 32, 30
|
4 |
40, 44, 43
|
43, 43
|
47
|
5 |
52, 52, 56
|
50, 50
|
59, 57
|
6 |
|
69, 60, 60
|
65, 66
|
7 |
74, 74
|
74
|
79
|
8 |
85, 82
|
|
81, 86, 89, 81
|
9 |
93
|
97, 90, 95, 99, 98
|
90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 05/07/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
05-07 2025 |
||||||||||||
G8 | 63 | 13 | 86 |
|||||||||
G7 | 969 | 396 | 694 |
|||||||||
G6 |
6277
1822
2513
|
3895
1670
4597
|
8797
9300
7847
|
|||||||||
G5 | 6167 | 7934 | 4024 |
|||||||||
G4 |
49736
38761
08819
56967
39528
93998
46091
|
10370
27018
07595
58107
24871
60315
87390
|
48469
34812
61339
39861
97243
75469
10191
|
|||||||||
G3 |
51916
91788
|
05771
45721
|
09358
37482
|
|||||||||
G2 | 62697 | 92211 | 10909 |
|||||||||
G1 | 01173 | 87708 | 74833 |
|||||||||
GĐB | 570671 | 064195 | 967263 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 |
|
07, 08
|
00, 09
|
1 |
13, 19, 16
|
13, 18, 15, 11
|
12
|
2 |
22, 28
|
21
|
24
|
3 |
36
|
34
|
39, 33
|
4 |
|
|
47, 43
|
5 |
|
|
58
|
6 |
63, 69, 67, 61, 67
|
|
69, 61, 69, 63
|
7 |
77, 73, 71
|
70, 70, 71, 71
|
|
8 |
88
|
|
86, 82
|
9 |
98, 91, 97
|
96, 95, 97, 95, 90, 95
|
94, 97, 91
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.
Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.