XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam thứ chủ nhật hàng tuần

Bảng đầu đuôi

Kết quả sổ xố Miền Nam 06/10/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06-10
2024
TG-A10
10K1
ĐL10K1
G8
40
23
45
G7
952
544
612
G6
4526
2729
3337
4311
5285
4255
7922
9719
1420
G5
8370
5943
1491
G4
61102
25164
94957
12820
18653
55727
20225
64086
03054
65595
33234
07426
06188
25223
27998
59916
60630
06542
74471
89226
96995
G3
30962
80657
27314
51147
06193
52745
G2
46863
50539
26774
G1
21018
36411
54909
GĐB
046391
058651
934750
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
02
09
1
18
11, 14, 11
12, 19, 16
2
26, 29, 20, 27, 25
23, 26, 23
22, 20, 26
3
37
34, 39
30
4
40
44, 43, 47
45, 42, 45
5
52, 57, 53, 57
55, 54, 51
50
6
64, 62, 63
7
70
71, 74
8
85, 86, 88
9
91
95
91, 98, 95, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 29/09/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
29-09
2024
TG-E9
9K5
ĐL9K5
G8
15
81
30
G7
983
345
467
G6
0752
5646
6466
9320
6804
3162
1568
0926
9089
G5
6674
5437
7947
G4
76992
97034
45461
73060
16800
62845
83442
07146
26756
22585
03862
68929
74354
38072
84165
36579
79110
88495
46058
75503
77262
G3
83696
09325
28636
11501
42237
37881
G2
50989
67336
60347
G1
57798
79032
11132
GĐB
768840
480544
150120
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
00
04, 01
03
1
15
10
2
25
20, 29
26, 20
3
34
37, 36, 36, 32
30, 37, 32
4
46, 45, 42, 40
45, 46, 44
47, 47
5
52
56, 54
58
6
66, 61, 60
62, 62
67, 68, 65, 62
7
74
72
79
8
83, 89
81, 85
89, 81
9
92, 96, 98
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 22/09/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
22-09
2024
TG-D9
9K4
ĐL9K4
G8
35
63
21
G7
165
666
582
G6
9326
4716
4371
3198
5789
8694
2049
1640
6072
G5
4876
7350
8621
G4
96958
52483
14297
68293
44033
06828
13983
41249
99249
01433
24535
20889
30363
28800
86948
33678
26742
42852
09904
86115
90425
G3
27550
73076
49877
17596
23749
71952
G2
87897
41731
66317
G1
05074
64014
04536
GĐB
245557
151528
163019
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
00
04
1
16
14
15, 17, 19
2
26, 28
28
21, 21, 25
3
35, 33
33, 35, 31
36
4
49, 49
49, 40, 48, 42, 49
5
58, 50, 57
50
52, 52
6
65
63, 66, 63
7
71, 76, 76, 74
77
72, 78
8
83, 83
89, 89
82
9
97, 93, 97
98, 94, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 15/09/2024

Chủ nhật Tiền GiangTiền GiangKiên GiangKiên GiangĐà LạtĐà Lạt
15-09
2024
TG-C9
TG-C9
9K3
9K3
ĐL9K3
ĐL9K3
G8
08
08
10
10
36
36
G7
333
333
563
563
717
717
G6
2624
7159
9480
2624
7159
9480
5845
0470
6830
5845
0470
6830
4606
2599
7548
4606
2599
7548
G5
1723
1723
3049
3049
7920
7920
G4
83302
00041
06691
33510
55455
01788
56185
83302
00041
06691
33510
55455
01788
56185
36642
96508
05086
04170
43065
79693
05702
36642
96508
05086
04170
43065
79693
05702
90572
29801
70164
80399
82520
02823
12994
90572
29801
70164
80399
82520
02823
12994
G3
45693
43565
45693
43565
10748
96486
10748
96486
39518
58818
39518
58818
G2
31245
31245
63563
63563
84450
84450
G1
85207
85207
92811
92811
36290
36290
GĐB
904459
904459
278438
278438
613601
613601
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
08, 02, 07
08, 02
06, 01, 01
1
10
10, 11
17, 18, 18
2
24, 23
20, 20, 23
3
33
30, 38
36
4
41, 45
45, 49, 42, 48
48
5
59, 55, 59
50
6
65
63, 65, 63
64
7
70, 70
72
8
80, 88, 85
86, 86
9
91, 93
93
99, 99, 94, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 08/09/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08-09
2024
TG-B9
9K2
ĐL9K2
G8
42
37
40
G7
578
744
236
G6
1079
4500
5469
4163
6620
1960
5759
5935
3178
G5
5943
8655
7373
G4
21332
50413
01114
22839
61956
97095
30360
43184
08068
30125
60281
53636
68628
87436
21878
60079
60292
67267
68291
28889
84685
G3
25382
22850
75119
78555
98641
75819
G2
24117
76470
25851
G1
35584
88784
87346
GĐB
807091
503373
312725
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
00
1
13, 14, 17
19
19
2
20, 25, 28
25
3
32, 39
37, 36, 36
36, 35
4
42, 43
44
40, 41, 46
5
56, 50
55, 55
59, 51
6
69, 60
63, 60, 68
67
7
78, 79
70, 73
78, 73, 78, 79
8
82, 84
84, 81, 84
89, 85
9
95, 91
92, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 01/09/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01-09
2024
TG-A9
9K1
ĐL9K1
G8
06
78
23
G7
779
014
042
G6
4263
7211
7400
9545
9715
2507
2086
3681
3477
G5
9567
7126
4349
G4
24533
81080
11761
43417
57145
24390
67415
38685
12447
52292
51136
15454
05041
83758
19260
44462
14775
54448
88272
36670
50451
G3
98648
66107
60330
40560
82647
81537
G2
47678
36511
19800
G1
12454
81681
52784
GĐB
082354
014193
498678
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
06, 00, 07
07
00
1
11, 17, 15
14, 15, 11
2
26
23
3
33
36, 30
37
4
45, 48
45, 47, 41
42, 49, 48, 47
5
54, 54
54, 58
51
6
63, 67, 61
60
60, 62
7
79, 78
78
77, 75, 72, 70, 78
8
80
85, 81
86, 81, 84
9
90
92, 93