XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam thứ chủ nhật hàng tuần

Bảng đầu đuôi

Kết quả sổ xố Miền Nam 24/11/2024

Chủ nhật Tiền GiangĐà LạtĐà Lạt
24-11
2024
TG-D11
ĐL11K4
ĐL11K4
G8
80
65
65
G7
914
321
321
G6
2732
6736
7352
4195
0023
0030
4195
0023
0030
G5
8457
6251
6251
G4
28952
45225
79156
38479
99568
34934
82686
03595
81662
75451
86967
93073
70149
76858
03595
81662
75451
86967
93073
70149
76858
G3
68630
88610
62399
59165
62399
59165
G2
99600
84240
84240
G1
95464
56808
56808
GĐB
530452
816791
816791
Đầu Tiền GiangĐà Lạt
0
00
08
1
14, 10
2
25
21, 23
3
32, 36, 34, 30
30
4
49, 40
5
52, 57, 52, 56, 52
51, 51, 58
6
68, 64
65, 62, 67, 65
7
79
73
8
80, 86
9
95, 95, 99, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 17/11/2024

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
17-11
2024
XSKG - Loại vé: 11K3
XSTG - Loại vé: TG-C11
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
G8
26
48
98
G7
721
806
370
G6
4095
5600
6182
9506
9461
1420
2116
5295
8489
G5
0558
0907
9021
G4
33358
33705
90308
78169
23541
67515
42560
52826
54431
66791
49279
19317
24502
86704
54558
87555
10376
92118
11519
63546
76842
G3
84048
89963
08199
85158
58569
56253
G2
01199
32992
02637
G1
13545
12936
33444
GĐB
833062
271382
688830
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
00, 05, 08
06, 06, 07, 02, 04
1
15
17
16, 18, 19
2
26, 21
20, 26
21
3
31, 36
37, 30
4
41, 48, 45
48
46, 42, 44
5
58, 58
58
58, 55, 53
6
69, 60, 63, 62
61
69
7
79
70, 76
8
82
82
89
9
95, 99
91, 99, 92
98, 95

Kết quả sổ xố Miền Nam 10/11/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
10-11
2024
TG-B11
11K2
ĐL11K2
G8
00
76
81
G7
795
500
530
G6
9995
3683
0576
9770
5512
4891
5731
5233
8895
G5
2350
7692
2121
G4
43414
88788
22175
17686
25933
06643
20313
25970
76849
27124
43947
24404
72653
54298
83560
11691
84120
75899
90013
47500
38843
G3
54363
83381
62888
02720
23446
91900
G2
29928
17998
54636
G1
17819
44077
04863
GĐB
323440
319855
909254
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
00
00, 04
00, 00
1
14, 13, 19
12
13
2
28
24, 20
21, 20
3
33
30, 31, 33, 36
4
43, 40
49, 47
43, 46
5
50
53, 55
54
6
63
60, 63
7
76, 75
76, 70, 70, 77
8
83, 88, 86, 81
88
81
9
95, 95
91, 92, 98, 98
95, 91, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 03/11/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03-11
2024
TG-A11
11K1
ĐL11K1
G8
01
13
39
G7
517
358
236
G6
0485
1550
6292
1840
8608
3049
5075
7691
9216
G5
8897
5152
0224
G4
63138
32975
51058
40464
22491
05685
91770
99273
16820
35381
48898
55900
82722
39286
51955
53823
03885
50049
95797
16396
76464
G3
32774
37515
25144
38294
59154
33936
G2
25829
06718
37423
G1
23173
37511
93769
GĐB
329174
645811
657330
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
01
08, 00
1
17, 15
13, 18, 11, 11
16
2
29
20, 22
24, 23, 23
3
38
39, 36, 36, 30
4
40, 49, 44
49
5
50, 58
58, 52
55, 54
6
64
64, 69
7
75, 70, 74, 73, 74
73
75
8
85, 85
81, 86
85
9
92, 97, 91
98, 94
91, 97, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 27/10/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
27-10
2024
TG-D10
10K4
ĐL10K4
G8
25
42
60
G7
231
907
132
G6
1607
4484
3591
8371
5043
1685
4566
4036
9330
G5
0062
2725
0674
G4
30248
28688
74098
51558
05915
30881
80107
06806
32607
13038
98632
66620
90766
64576
82342
06900
05917
88441
61591
48673
44789
G3
51662
52684
90480
54048
12828
82988
G2
25529
57906
75266
G1
80035
51170
68679
GĐB
062909
417287
607572
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
07, 07, 09
07, 06, 07, 06
00
1
15
17
2
25, 29
25, 20
28
3
31, 35
38, 32
32, 36, 30
4
48
42, 43, 48
42, 41
5
58
6
62, 62
66
60, 66, 66
7
71, 76, 70
74, 73, 79, 72
8
84, 88, 81, 84
85, 80, 87
89, 88
9
91, 98
91

Kết quả sổ xố Miền Nam 20/10/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
20-10
2024
TG-C10
10K3
ĐL10K3
G8
89
32
76
G7
882
479
729
G6
2796
3392
8422
8509
4242
4466
5504
6895
1547
G5
5751
9896
1217
G4
60295
68752
21312
12385
55313
06156
08409
64979
53068
93888
03936
57414
75844
62389
71848
62292
68354
34969
34658
82601
76874
G3
22280
23973
21510
21081
63032
60060
G2
82676
54672
22121
G1
16833
91376
77351
GĐB
019804
969030
521527
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
09, 04
09
04, 01
1
12, 13
14, 10
17
2
22
29, 21, 27
3
33
32, 36, 30
32
4
42, 44
47, 48
5
51, 52, 56
54, 58, 51
6
66, 68
69, 60
7
73, 76
79, 79, 72, 76
76, 74
8
89, 82, 85, 80
88, 89, 81
9
96, 92, 95
96
95, 92

Kết quả sổ xố Miền Nam 13/10/2024

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
13-10
2024
TG-B10
10K2
ĐL10K2
G8
12
34
90
G7
344
183
956
G6
4216
4942
8820
7960
4321
0091
7132
3160
4780
G5
5430
7606
2250
G4
64175
67999
98959
86849
05938
87498
12184
68117
14660
86563
22556
02958
47859
47595
33592
24142
88966
73118
39925
73516
86854
G3
93919
66563
68666
06012
48928
03468
G2
36051
38085
54685
G1
20017
21688
77996
GĐB
061586
757785
474036
Đầu Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0
06
1
12, 16, 19, 17
17, 12
18, 16
2
20
21
25, 28
3
30, 38
34
32, 36
4
44, 42, 49
42
5
59, 51
56, 58, 59
56, 50, 54
6
63
60, 60, 63, 66
60, 66, 68
7
75
8
84, 86
83, 85, 88, 85
80, 85
9
99, 98
91, 95
90, 92, 96