XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần

Bảng đầu đuôi

Kết quả sổ xố Miền Nam 31/10/2020

Thứ bảy Hậu GiangBình Phước
31-10
2020
XSHG - Loại vé: K5T10
XSBP - Loại vé: 10K5
G8
19
04
G7
480
456
G6
0369
2382
3889
6662
4542
5062
G5
2032
5842
G4
61215
68839
16841
02809
73940
64249
52228
40075
20961
73752
58458
13021
44778
19027
G3
71237
33425
24175
55093
G2
56633
07781
G1
58066
27335
GĐB
411083
355172
Đầu Hậu GiangBình Phước
0
09
04
1
19, 15
2
28, 25
21, 27
3
32, 39, 37, 33
35
4
41, 40, 49
42, 42
5
56, 52, 58
6
69, 66
62, 62, 61
7
75, 78, 75, 72
8
80, 82, 89, 83
81
9
93

Kết quả sổ xố Miền Nam 24/10/2020

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
24-10
2020
XSHCM - Loại vé: 10D7
XSLA - Loại vé: 10K4
XSHG - Loại vé: K4T10
XSBP - Loại vé: 10K4
G8
09
36
05
65
G7
818
274
872
789
G6
3621
1876
8639
2230
4315
6448
2174
1755
4112
0813
7515
1220
G5
1129
6424
9189
5568
G4
90151
96745
85847
57308
72367
50762
58546
48464
52926
20513
50786
33468
68707
46653
15703
27732
84839
67845
77938
57526
57815
81119
32704
16372
55398
77829
39030
39291
G3
22465
56550
49262
73145
44524
85993
54504
90576
G2
97167
04964
72115
29303
G1
57922
60157
67334
59087
GĐB
230173
602634
696100
235998
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09, 08
07
05, 03, 00
04, 04, 03
1
18
15, 13
12, 15, 15
13, 15, 19
2
21, 29, 22
24, 26
26, 24
20, 29
3
39
36, 30, 34
32, 39, 38, 34
30
4
45, 47, 46
48, 45
45
5
51, 50
53, 57
55
6
67, 62, 65, 67
64, 68, 62, 64
65, 68
7
76, 73
74
72, 74
72, 76
8
86
89
89, 87
9
93
98, 91, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 17/10/2020

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
17-10
2020
XSHCM - Loại vé: 10C7
XSLA - Loại vé: 10K3
XSHG - Loại vé: K3T10
XSBP - Loại vé: 10K3
G8
62
12
66
95
G7
477
384
313
395
G6
0934
9262
5887
5174
1373
9888
4923
2819
4314
9160
0383
4031
G5
9081
2820
0037
2431
G4
01351
41176
18764
27235
45266
53798
37486
04370
88912
07074
96356
94613
02047
06560
53719
87052
98216
31988
53751
15948
14751
09424
63458
86351
03873
18311
99609
25986
G3
43986
41030
04485
01672
69852
94723
80232
41228
G2
04869
52949
46695
14837
G1
23153
52899
63446
94065
GĐB
541854
907062
953080
823490
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09
1
12, 12, 13
13, 19, 14, 19, 16
11
2
20
23, 23
24, 28
3
34, 35, 30
37
31, 31, 32, 37
4
47, 49
48, 46
5
51, 53, 54
56
52, 51, 51, 52
58, 51
6
62, 62, 64, 66, 69
60, 62
66
60, 65
7
77, 76
74, 73, 70, 74, 72
73
8
87, 81, 86, 86
84, 88, 85
88, 80
83, 86
9
98
99
95
95, 95, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 10/10/2020

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
10-10
2020
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2
G8
29
38
49
26
G7
465
458
937
987
G6
9068
8302
8502
0111
4845
1095
3611
7966
4661
3274
2963
6055
G5
1429
5724
6673
2386
G4
59605
03410
95725
78201
42684
28842
32447
90819
20770
13613
87013
51123
48395
56821
76209
93870
14582
73306
43110
70616
43219
18386
57440
22845
57178
72269
38328
75113
G3
66560
91729
17829
73112
75155
73893
87146
18842
G2
60324
29295
19889
69205
G1
68196
06146
53666
79170
GĐB
971775
988247
926185
927913
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02, 02, 05, 01
09, 06
05
1
10
11, 19, 13, 13, 12
11, 10, 16, 19
13, 13
2
29, 29, 25, 29, 24
24, 23, 21, 29
26, 28
3
38
37
4
42, 47
45, 46, 47
49
40, 45, 46, 42
5
58
55
55
6
65, 68, 60
66, 61, 66
63, 69
7
75
70
73, 70
74, 78, 70
8
84
82, 89, 85
87, 86, 86
9
96
95, 95, 95
93

Kết quả sổ xố Miền Nam 03/10/2020

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
03-10
2020
XSHCM - Loại vé: 10A7
XSLA - Loại vé: 10K1
XSHG - Loại vé: K1T10
XSBP - Loại vé: 10K1
G8
71
67
05
12
G7
131
934
223
348
G6
0094
1428
7804
8732
1244
8435
6049
4189
9738
2457
5921
6265
G5
2518
5170
7000
1556
G4
99618
24958
42316
53949
31492
64255
06858
64872
28861
89396
10963
58441
09284
79285
13395
50969
74509
38715
91612
27998
70579
79968
12861
81771
90184
90688
38418
98594
G3
19394
45099
33412
96005
86379
44668
18734
56836
G2
07332
66403
53959
33207
G1
83889
82713
51143
84432
GĐB
476066
634248
456776
055584
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
04
05, 03
05, 00, 09
07
1
18, 18, 16
12, 13
15, 12
12, 18
2
28
23
21
3
31, 32
34, 32, 35
38
34, 36, 32
4
49
44, 41, 48
49, 43
48
5
58, 55, 58
59
57, 56
6
66
67, 61, 63
69, 68
65, 68, 61
7
71
70, 72
79, 79, 76
71
8
89
84, 85
89
84, 88, 84
9
94, 92, 94, 99
96
95, 98
94

Kết quả sổ xố Miền Nam 26/09/2020

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
26-09
2020
XSHCM - Loại vé: 9D7
XSLA - Loại vé: 9K4
XSHG - Loại vé: K4T9
XSBP - Loại vé: 9K4
G8
88
91
39
09
G7
420
370
119
985
G6
4015
0480
6216
7831
6191
8226
0570
7710
3582
5430
8122
4342
G5
7163
6412
0965
2060
G4
49102
07983
31660
22918
60748
25436
60065
42241
25465
92765
46752
63771
97075
62242
80520
85050
97731
43469
06873
34576
64043
47927
58397
10648
81697
77772
48867
98127
G3
34373
49048
52393
45023
96881
31334
22180
16707
G2
32461
89996
99709
60415
G1
30332
77320
13066
39860
GĐB
917768
453558
386023
545706
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
02
09
09, 07, 06
1
15, 16, 18
12
19, 10
15
2
20
26, 23, 20
20, 23
22, 27, 27
3
36, 32
31
39, 31, 34
30
4
48, 48
41, 42
43
42, 48
5
52, 58
50
6
63, 60, 65, 61, 68
65, 65
65, 69, 66
60, 67, 60
7
73
70, 71, 75
70, 73, 76
72
8
88, 80, 83
82, 81
85, 80
9
91, 91, 93, 96
97, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 19/09/2020

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
19-09
2020
XSHCM - Loại vé: 9C7
XSLA - Loại vé: 9K3
XSHG - Loại vé: K3T9
XSBP - Loại vé: 9K3
G8
06
46
43
23
G7
137
580
378
558
G6
0210
1062
6515
2351
4853
0453
5707
7404
4874
0059
5199
6866
G5
3934
9700
6288
1447
G4
92315
34421
34308
17402
40669
26099
86385
59679
68107
91563
94307
73961
17025
71743
70554
28459
46240
49140
24384
94593
55787
92988
39678
73677
04777
17356
03939
85145
G3
98060
65407
47844
28802
64803
09984
53913
34572
G2
88191
86920
49032
17551
G1
77455
25343
77314
85678
GĐB
610924
072445
140838
916438
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
06, 08, 02, 07
00, 07, 07, 02
07, 04, 03
1
10, 15, 15
14
13
2
21, 24
25, 20
23
3
37, 34
32, 38
39, 38
4
46, 43, 44, 43, 45
43, 40, 40
47, 45
5
55
51, 53, 53
54, 59
58, 59, 56, 51
6
62, 69, 60
63, 61
66
7
79
78, 74
78, 77, 77, 72, 78
8
85
80
88, 84, 87, 84
88
9
99, 91
93
99

Kết quả sổ xố Miền Nam 12/09/2020

Thứ bảy TP. HCMLong An
12-09
2020
XSHCM - Loại vé: 9B7
XSLA - Loại vé: 9K2
G8
61
76
G7
228
558
G6
2203
3939
8220
1425
1170
9341
G5
6926
4704
G4
01965
85479
56590
61383
33171
28510
67325
46367
84394
50161
76543
49118
70634
80906
G3
40040
29491
53058
03150
G2
90811
43121
G1
67840
23320
GĐB
151529
076451
Đầu TP. HCMLong An
0
03
04, 06
1
10, 11
18
2
28, 20, 26, 25, 29
25, 21, 20
3
39
34
4
40, 40
41, 43
5
58, 58, 50, 51
6
61, 65
67, 61
7
79, 71
76, 70
8
83
9
90, 91
94