XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 29/06/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
29-06 2025 |
||||||||||||
G8 | 52 | 43 | 42 |
|||||||||
G7 | 894 | 545 | 639 |
|||||||||
G6 |
9299
4234
6069
|
1301
1297
6990
|
8432
4844
5456
|
|||||||||
G5 | 6237 | 2845 | 1541 |
|||||||||
G4 |
62500
58094
91559
92909
24807
15356
92456
|
66224
58357
82437
70419
67900
93519
84255
|
67792
67443
62151
72171
16936
88047
10448
|
|||||||||
G3 |
28938
90521
|
61379
07856
|
22600
75287
|
|||||||||
G2 | 78837 | 90139 | 43191 |
|||||||||
G1 | 51019 | 19898 | 73125 |
|||||||||
GĐB | 967656 | 699541 | 594188 |
Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 |
00, 09, 07
|
01, 00
|
00
|
1 |
19
|
19, 19
|
|
2 |
21
|
24
|
25
|
3 |
34, 37, 38, 37
|
37, 39
|
39, 32, 36
|
4 |
|
43, 45, 45, 41
|
42, 44, 41, 43, 47, 48
|
5 |
52, 59, 56, 56, 56
|
57, 55, 56
|
56, 51
|
6 |
69
|
|
|
7 |
|
79
|
71
|
8 |
|
|
87, 88
|
9 |
94, 99, 94
|
97, 90, 98
|
92, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 28/06/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
28-06 2025 |
||||||||||||
G8 | 69 | 29 | 67 |
|||||||||
G7 | 625 | 573 | 720 |
|||||||||
G6 |
5334
3104
3146
|
2839
6645
7096
|
2677
1515
2409
|
|||||||||
G5 | 7472 | 1414 | 5142 |
|||||||||
G4 |
59473
72876
22563
86630
25071
70725
78867
|
65459
81200
62717
83879
22947
48904
38798
|
45959
17142
70645
22888
29562
75628
00928
|
|||||||||
G3 |
78500
12433
|
91970
25379
|
56013
56519
|
|||||||||
G2 | 03297 | 32808 | 97024 |
|||||||||
G1 | 01938 | 51900 | 87669 |
|||||||||
GĐB | 734405 | 770844 | 320828 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 |
04, 00, 05
|
00, 04, 08, 00
|
09
|
1 |
|
14, 17
|
15, 13, 19
|
2 |
25, 25
|
29
|
20, 28, 28, 24, 28
|
3 |
34, 30, 33, 38
|
39
|
|
4 |
46
|
45, 47, 44
|
42, 42, 45
|
5 |
|
59
|
59
|
6 |
69, 63, 67
|
|
67, 62, 69
|
7 |
72, 73, 76, 71
|
73, 79, 70, 79
|
77
|
8 |
|
|
88
|
9 |
97
|
96, 98
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 27/06/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
27-06 2025 |
||||||||||||
G8 | 59 | 01 |
||||||||||
G7 | 239 | 453 |
||||||||||
G6 |
7857
7392
1032
|
8655
4082
0540
|
||||||||||
G5 | 25 ![]() | 0662 |
||||||||||
G4 |
16378
53055
27046
33669
60157
89999
63527
|
26526
05790
05335
44229
18072
92004
26484
|
||||||||||
G3 |
02445
91450
|
61220
59816
|
||||||||||
G2 | 09478 | 97346 |
||||||||||
G1 | 75348 | 19770 |
||||||||||
GĐB | 280080 | 216132 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 |
>1
|
01, 04
|
1 |
|
16
|
2 |
27
|
26, 29, 20
|
3 |
39, 32
|
35, 32
|
4 |
46, 45, 48
|
40, 46
|
5 |
59, 57, 55, 57, 50
|
53, 55
|
6 |
69
|
62
|
7 |
78, 78
|
72, 70
|
8 |
80
|
82, 84
|
9 |
92, 99
|
90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 26/06/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
26-06 2025 |
||||||||||||
G8 | 87 | 73 | 35 |
|||||||||
G7 | 223 | 097 | 141 |
|||||||||
G6 |
5561
4027
7141
|
4923
6245
3482
|
5745
1712
3431
|
|||||||||
G5 | 0102 | 8024 | 0818 |
|||||||||
G4 |
71323
53930
49854
92444
47588
82510
99940
|
96486
37042
27748
14052
31838
15923
66928
|
21326
56311
84677
80157
23193
79198
32113
|
|||||||||
G3 |
33309
05861
|
39842
87168
|
18728
39900
|
|||||||||
G2 | 52269 | 23776 | 91941 |
|||||||||
G1 | 65472 | 58167 | 57597 |
|||||||||
GĐB | 263492 | 636079 | 870202 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 |
02, 09
|
|
00, 02
|
1 |
10
|
|
12, 18, 11, 13
|
2 |
23, 27, 23
|
23, 24, 23, 28
|
26, 28
|
3 |
30
|
38
|
35, 31
|
4 |
41, 44, 40
|
45, 42, 48, 42
|
41, 45, 41
|
5 |
54
|
52
|
57
|
6 |
61, 61, 69
|
68, 67
|
|
7 |
72
|
73, 76, 79
|
77
|
8 |
87, 88
|
82, 86
|
|
9 |
92
|
97
|
93, 98, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 25/06/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
25-06 2025 |
||||||||||||
G8 | 29 | 52 |
||||||||||
G7 | 440 | 775 |
||||||||||
G6 |
0222
0065
0171
|
9188
3380
5468
|
||||||||||
G5 | 6525 | 3281 |
||||||||||
G4 |
03516
89981
57103
54936
84770
55429
04519
|
17596
15699
17412
89449
19411
88244
42863
|
||||||||||
G3 |
47633
33521
|
58978
94148
|
||||||||||
G2 | 67127 | 17643 |
||||||||||
G1 | 91730 | 07054 |
||||||||||
GĐB | 289425 | 611853 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
0 |
03
|
|
1 |
16, 19
|
12, 11
|
2 |
29, 22, 25, 29, 21, 27, 25
|
|
3 |
36, 33, 30
|
|
4 |
40
|
49, 44, 48, 43
|
5 |
|
52, 54, 53
|
6 |
65
|
68, 63
|
7 |
71, 70
|
75, 78
|
8 |
81
|
88, 80, 81
|
9 |
|
96, 99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 24/06/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
24-06 2025 |
||||||||||||
G8 | 77 | 65 |
||||||||||
G7 | 001 | 411 |
||||||||||
G6 |
5116
9442
0509
|
7739
1619
8786
|
||||||||||
G5 | 5489 | 4081 |
||||||||||
G4 |
26285
57512
07318
17985
72375
71715
51004
|
46078
44929
80203
79309
70112
72579
34609
|
||||||||||
G3 |
47601
94201
|
64937
10277
|
||||||||||
G2 | 82392 | 59660 |
||||||||||
G1 | 36526 | 45521 |
||||||||||
GĐB | 631768 | 317842 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
0 |
01, 09, 04, 01, 01
|
03, 09, 09
|
1 |
16, 12, 18, 15
|
11, 19, 12
|
2 |
26
|
29, 21
|
3 |
|
39, 37
|
4 |
42
|
42
|
5 |
|
|
6 |
68
|
65, 60
|
7 |
77, 75
|
78, 79, 77
|
8 |
89, 85, 85
|
86, 81
|
9 |
92
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 23/06/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
23-06 2025 |
||||||||||||
G8 | 93 | 27 |
||||||||||
G7 | 930 | 224 |
||||||||||
G6 |
1239
9620
7522
|
6620
2510
5214
|
||||||||||
G5 | 6905 | 1673 |
||||||||||
G4 |
08119
18719
11511
54549
94260
03723
11534
|
53422
99838
57080
81233
95727
88934
53203
|
||||||||||
G3 |
51894
83562
|
44726
83910
|
||||||||||
G2 | 83184 | 58318 |
||||||||||
G1 | 82851 | 47638 |
||||||||||
GĐB | 830050 | 519203 |
Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
0 |
05
|
03, 03
|
1 |
19, 19, 11
|
10, 14, 10, 18
|
2 |
20, 22, 23
|
27, 24, 20, 22, 27, 26
|
3 |
30, 39, 34
|
38, 33, 34, 38
|
4 |
49
|
|
5 |
51, 50
|
|
6 |
60, 62
|
|
7 |
|
73
|
8 |
84
|
80
|
9 |
93, 94
|
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.
Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.