XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 10/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
| 10-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 59 | 42 |
||||||||||
| G7 | 895 | 732 |
||||||||||
| G6 |
7922
3932
9263
|
5736
4700
5340
|
||||||||||
| G5 | 8600 | 9213 |
||||||||||
| G4 |
73044
53235
51948
02279
63063
41137
99686
|
40023
50973
04248
24177
66577
66117
10278
|
||||||||||
| G3 |
04427
62741
|
23784
11480
|
||||||||||
| G2 | 73760 | 78601 |
||||||||||
| G1 | 37959 | 88907 |
||||||||||
| GĐB | 832197 | 609238 |
||||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
| 0 |
00
|
00, 01, 07
|
| 1 |
|
13, 17
|
| 2 |
22, 27
|
23
|
| 3 |
32, 35, 37
|
32, 36, 38
|
| 4 |
44, 48, 41
|
42, 40, 48
|
| 5 |
59, 59
|
|
| 6 |
63, 63, 60
|
|
| 7 |
79
|
73, 77, 77, 78
|
| 8 |
86
|
84, 80
|
| 9 |
95, 97
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 09/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
| 09-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 23 | 90 | 33 |
|||||||||
| G7 | 015 | 869 | 625 |
|||||||||
| G6 |
8479
3149
6780
|
3536
6817
9788
|
9883
3397
6013
|
|||||||||
| G5 | 4715 | 1392 | 1498 |
|||||||||
| G4 |
47008
89050
84876
97334
97567
52277
13655
|
05057
78013
05318
59557
14242
75076
82879
|
35522
48143
94619
47191
41952
12612
42463
|
|||||||||
| G3 |
94510
09100
|
52021
46338
|
14378
72752
|
|||||||||
| G2 | 91345 | 33441 | 72147 |
|||||||||
| G1 | 56532 | 90315 | 91921 |
|||||||||
| GĐB | 269011 | 405762 | 049110 |
|||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
| 0 |
08, 00
|
|
|
| 1 |
15, 15, 10, 11
|
17, 13, 18, 15
|
13, 19, 12, 10
|
| 2 |
23
|
21
|
25, 22, 21
|
| 3 |
34, 32
|
36, 38
|
33
|
| 4 |
49, 45
|
42, 41
|
43, 47
|
| 5 |
50, 55
|
57, 57
|
52, 52
|
| 6 |
67
|
69, 62
|
63
|
| 7 |
79, 76, 77
|
76, 79
|
78
|
| 8 |
80
|
88
|
83
|
| 9 |
|
90, 92
|
97, 98, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 08/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
| 08-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 97 | 33 | 24 |
|||||||||
| G7 | 881 | 839 | 897 |
|||||||||
| G6 |
8132
4687
2903
|
7791
9777
1850
|
1609
3476
9696
|
|||||||||
| G5 | 8519 | 8946 | 4770 |
|||||||||
| G4 |
85590
13258
59568
50116
77279
82718
32193
|
57933
35291
74438
93244
54865
69705
15365
|
14730
77367
05854
09746
68568
94608
34094
|
|||||||||
| G3 |
71854
08329
|
88258
13283
|
16682
15052
|
|||||||||
| G2 | 44309 | 90433 | 23637 |
|||||||||
| G1 | 78478 | 31286 | 16646 |
|||||||||
| GĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
|||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| 0 |
03, 09
|
05
|
09, 08
|
| 1 |
19, 16, 18
|
|
|
| 2 |
29, 21
|
|
24
|
| 3 |
32
|
33, 39, 33, 38, 33, 38
|
30, 37
|
| 4 |
|
46, 44
|
46, 46
|
| 5 |
58, 54
|
50, 58
|
54, 52
|
| 6 |
68
|
65, 65
|
67, 68
|
| 7 |
79, 78
|
77
|
76, 70
|
| 8 |
81, 87
|
83, 86
|
82
|
| 9 |
97, 90, 93
|
91, 91
|
97, 96, 94, 98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 07/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
| 07-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 87 | 21 |
||||||||||
| G7 | 341 | 021 |
||||||||||
| G6 |
6362
4815
7666
|
7424
1439
3150
|
||||||||||
| G5 | 7138 | 5619 |
||||||||||
| G4 |
79439
00885
35306
46343
51793
27303
86075
|
20642
09915
54593
26692
45356
35468
40076
|
||||||||||
| G3 |
39396
56187
|
26758
07002
|
||||||||||
| G2 | 84289 | 99559 |
||||||||||
| G1 | 88151 | 91023 |
||||||||||
| GĐB | 039508 | 402974 |
||||||||||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| 0 |
06, 03, 08
|
02
|
| 1 |
15
|
19, 15
|
| 2 |
|
21, 21, 24, 23
|
| 3 |
38, 39
|
39
|
| 4 |
41, 43
|
42
|
| 5 |
51
|
50, 56, 58, 59
|
| 6 |
62, 66
|
68
|
| 7 |
75
|
76, 74
|
| 8 |
87, 85, 87, 89
|
|
| 9 |
93, 96
|
93, 92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 06/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
| 06-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 58 | 66 | 80 |
|||||||||
| G7 | 818 | 513 | 945 |
|||||||||
| G6 |
1162
6597
0185
|
8594
9723
0459
|
9769
4841
6379
|
|||||||||
| G5 | 4253 | 8093 | 1699 |
|||||||||
| G4 |
53726
13828
69558
64412
37024
31411
51228
|
73578
83083
89934
01997
71906
68533
80260
|
05427
01343
83831
46715
03889
16687
66152
|
|||||||||
| G3 |
34140
85027
|
46674
32911
|
09519
42952
|
|||||||||
| G2 | 51721 | 65113 | 43533 |
|||||||||
| G1 | 50886 | 14563 | 83570 |
|||||||||
| GĐB | 187487 | 838004 | 149225 |
|||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| 0 |
|
06, 04
|
|
| 1 |
18, 12, 11
|
13, 11, 13
|
15, 19
|
| 2 |
26, 28, 24, 28, 27, 21
|
23
|
27, 25
|
| 3 |
|
34, 33
|
31, 33
|
| 4 |
40
|
|
45, 41, 43
|
| 5 |
58, 53, 58
|
59
|
52, 52
|
| 6 |
62
|
66, 60, 63
|
69
|
| 7 |
|
78, 74
|
79, 70
|
| 8 |
85, 86, 87
|
83
|
80, 89, 87
|
| 9 |
97
|
94, 93, 97
|
99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 05/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
| 05-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 14 | 96 |
||||||||||
| G7 | 351 | 718 |
||||||||||
| G6 |
5984
8420
4019
|
4479
0799
5664
|
||||||||||
| G5 | 5621 | 1600 |
||||||||||
| G4 |
52924
73178
73546
94444
65845
82373
56152
|
54103
80328
05828
44255
15231
62408
01849
|
||||||||||
| G3 |
53848
40495
|
65634
89642
|
||||||||||
| G2 | 78937 | 15397 |
||||||||||
| G1 | 73469 | 58849 |
||||||||||
| GĐB | 039701 | 819251 |
||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| 0 |
01
|
00, 03, 08
|
| 1 |
14, 19
|
18
|
| 2 |
20, 21, 24
|
28, 28
|
| 3 |
37
|
31, 34
|
| 4 |
46, 44, 45, 48
|
49, 42, 49
|
| 5 |
51, 52
|
55, 51
|
| 6 |
69
|
64
|
| 7 |
78, 73
|
79
|
| 8 |
84
|
|
| 9 |
95
|
96, 99, 97
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.

Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.

