XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 13/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
| 13-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 07 | 56 | 74 |
|||||||||
| G7 | 365 | 036 | 596 |
|||||||||
| G6 |
4969
6007
7424
|
0093
1574
9480
|
5978
9262
4656
|
|||||||||
| G5 | 0243 | 2275 | 3896 |
|||||||||
| G4 |
80978
96530
16547
37866
48796
37519
82752
|
30500
91809
53046
29133
05328
54346
17146
|
37961
86631
81032
00444
69072
99154
22533
|
|||||||||
| G3 |
93586
85847
|
29831
11503
|
94838
30717
|
|||||||||
| G2 | 46547 | 75539 | 69919 |
|||||||||
| G1 | 93593 | 63030 | 61958 |
|||||||||
| GĐB | 656619 | 805961 | 571105 |
|||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| 0 |
07, 07
|
00, 09, 03
|
05
|
| 1 |
19, 19
|
|
17, 19
|
| 2 |
24
|
28
|
|
| 3 |
30
|
36, 33, 31, 39, 30
|
31, 32, 33, 38
|
| 4 |
43, 47, 47, 47
|
46, 46, 46
|
44
|
| 5 |
52
|
56
|
56, 54, 58
|
| 6 |
65, 69, 66
|
61
|
62, 61
|
| 7 |
78
|
74, 75
|
74, 78, 72
|
| 8 |
86
|
80
|
|
| 9 |
96, 93
|
93
|
96, 96
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 12/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
| 12-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 46 | 99 |
||||||||||
| G7 | 375 | 303 |
||||||||||
| G6 |
2991
1532
6627
|
4240
7830
3720
|
||||||||||
| G5 | 4719 | 3768 |
||||||||||
| G4 |
76288
15060
27551
98912
80551
87559
41069
|
90102
38739
26458
45786
49852
31668
42269
|
||||||||||
| G3 |
20825
06355
|
92723
56105
|
||||||||||
| G2 | 80352 | 86092 |
||||||||||
| G1 | 46414 | 08581 |
||||||||||
| GĐB | 829524 | 525928 |
||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| 0 |
|
03, 02, 05
|
| 1 |
19, 12, 14
|
|
| 2 |
27, 25, 24
|
20, 23, 28
|
| 3 |
32
|
30, 39
|
| 4 |
46
|
40
|
| 5 |
51, 51, 59, 55, 52
|
58, 52
|
| 6 |
60, 69
|
68, 68, 69
|
| 7 |
75
|
|
| 8 |
88
|
86, 81
|
| 9 |
91
|
99, 92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 11/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
| 11-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 29 | 23 |
||||||||||
| G7 | 771 | 750 |
||||||||||
| G6 |
7443
5440
3022
|
1360
0996
1762
|
||||||||||
| G5 | 3919 | 8770 |
||||||||||
| G4 |
08866
02646
79108
36299
46261
33057
53232
|
00102
16891
01065
51857
10336
82884
87478
|
||||||||||
| G3 |
56654
05174
|
28425
07857
|
||||||||||
| G2 | 17680 | 23047 |
||||||||||
| G1 | 43734 | 06344 |
||||||||||
| GĐB | 859141 | 509178 |
||||||||||
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
| 0 |
08
|
02
|
| 1 |
19
|
|
| 2 |
29, 22
|
23, 25
|
| 3 |
32, 34
|
36
|
| 4 |
43, 40, 46, 41
|
47, 44
|
| 5 |
57, 54
|
50, 57, 57
|
| 6 |
66, 61
|
60, 62, 65
|
| 7 |
71, 74
|
70, 78, 78
|
| 8 |
80
|
84
|
| 9 |
99
|
96, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 10/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
| 10-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 59 | 42 |
||||||||||
| G7 | 895 | 732 |
||||||||||
| G6 |
7922
3932
9263
|
5736
4700
5340
|
||||||||||
| G5 | 8600 | 9213 |
||||||||||
| G4 |
73044
53235
51948
02279
63063
41137
99686
|
40023
50973
04248
24177
66577
66117
10278
|
||||||||||
| G3 |
04427
62741
|
23784
11480
|
||||||||||
| G2 | 73760 | 78601 |
||||||||||
| G1 | 37959 | 88907 |
||||||||||
| GĐB | 832197 | 609238 |
||||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
| 0 |
00
|
00, 01, 07
|
| 1 |
|
13, 17
|
| 2 |
22, 27
|
23
|
| 3 |
32, 35, 37
|
32, 36, 38
|
| 4 |
44, 48, 41
|
42, 40, 48
|
| 5 |
59, 59
|
|
| 6 |
63, 63, 60
|
|
| 7 |
79
|
73, 77, 77, 78
|
| 8 |
86
|
84, 80
|
| 9 |
95, 97
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 09/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
| 09-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 23 | 90 | 33 |
|||||||||
| G7 | 015 | 869 | 625 |
|||||||||
| G6 |
8479
3149
6780
|
3536
6817
9788
|
9883
3397
6013
|
|||||||||
| G5 | 4715 | 1392 | 1498 |
|||||||||
| G4 |
47008
89050
84876
97334
97567
52277
13655
|
05057
78013
05318
59557
14242
75076
82879
|
35522
48143
94619
47191
41952
12612
42463
|
|||||||||
| G3 |
94510
09100
|
52021
46338
|
14378
72752
|
|||||||||
| G2 | 91345 | 33441 | 72147 |
|||||||||
| G1 | 56532 | 90315 | 91921 |
|||||||||
| GĐB | 269011 | 405762 | 049110 |
|||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
| 0 |
08, 00
|
|
|
| 1 |
15, 15, 10, 11
|
17, 13, 18, 15
|
13, 19, 12, 10
|
| 2 |
23
|
21
|
25, 22, 21
|
| 3 |
34, 32
|
36, 38
|
33
|
| 4 |
49, 45
|
42, 41
|
43, 47
|
| 5 |
50, 55
|
57, 57
|
52, 52
|
| 6 |
67
|
69, 62
|
63
|
| 7 |
79, 76, 77
|
76, 79
|
78
|
| 8 |
80
|
88
|
83
|
| 9 |
|
90, 92
|
97, 98, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 08/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
| 08-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 97 | 33 | 24 |
|||||||||
| G7 | 881 | 839 | 897 |
|||||||||
| G6 |
8132
4687
2903
|
7791
9777
1850
|
1609
3476
9696
|
|||||||||
| G5 | 8519 | 8946 | 4770 |
|||||||||
| G4 |
85590
13258
59568
50116
77279
82718
32193
|
57933
35291
74438
93244
54865
69705
15365
|
14730
77367
05854
09746
68568
94608
34094
|
|||||||||
| G3 |
71854
08329
|
88258
13283
|
16682
15052
|
|||||||||
| G2 | 44309 | 90433 | 23637 |
|||||||||
| G1 | 78478 | 31286 | 16646 |
|||||||||
| GĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
|||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| 0 |
03, 09
|
05
|
09, 08
|
| 1 |
19, 16, 18
|
|
|
| 2 |
29, 21
|
|
24
|
| 3 |
32
|
33, 39, 33, 38, 33, 38
|
30, 37
|
| 4 |
|
46, 44
|
46, 46
|
| 5 |
58, 54
|
50, 58
|
54, 52
|
| 6 |
68
|
65, 65
|
67, 68
|
| 7 |
79, 78
|
77
|
76, 70
|
| 8 |
81, 87
|
83, 86
|
82
|
| 9 |
97, 90, 93
|
91, 91
|
97, 96, 94, 98
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.

Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.

