XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 18/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
| 18-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 83 | 87 |
||||||||||
| G7 | 198 | 675 |
||||||||||
| G6 |
6941
1874
9206
|
6693
3378
6093
|
||||||||||
| G5 | 2890 | 7944 |
||||||||||
| G4 |
34764
96437
35461
77212
04052
11778
10877
|
79537
28337
91790
09563
98155
19849
55834
|
||||||||||
| G3 |
76066
57640
|
66427
28569
|
||||||||||
| G2 | 38593 | 97711 |
||||||||||
| G1 | 15274 | 70643 |
||||||||||
| GĐB | 777206 | 598411 |
||||||||||
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
| 0 |
06, 06
|
|
| 1 |
12
|
11, 11
|
| 2 |
|
27
|
| 3 |
37
|
37, 37, 34
|
| 4 |
41, 40
|
44, 49, 43
|
| 5 |
52
|
55
|
| 6 |
64, 61, 66
|
63, 69
|
| 7 |
74, 78, 77, 74
|
75, 78
|
| 8 |
83
|
87
|
| 9 |
98, 90, 93
|
93, 93, 90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 17/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
| 17-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 66 | 67 |
||||||||||
| G7 | 757 | 685 |
||||||||||
| G6 |
8255
3514
8329
|
3678
1955
6149
|
||||||||||
| G5 | 7688 | 8317 |
||||||||||
| G4 |
94705
73605
70495
19954
02669
43340
31840
|
98707
73878
70549
31456
93904
27859
41341
|
||||||||||
| G3 |
35246
11419
|
69218
75295
|
||||||||||
| G2 | 62628 | 09211 |
||||||||||
| G1 | 88354 | 03570 |
||||||||||
| GĐB | 029629 | 686990 |
||||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
| 0 |
05, 05
|
07, 04
|
| 1 |
14, 19
|
17, 18, 11
|
| 2 |
29, 28, 29
|
|
| 3 |
|
|
| 4 |
40, 40, 46
|
49, 49, 41
|
| 5 |
57, 55, 54, 54
|
55, 56, 59
|
| 6 |
66, 69
|
67
|
| 7 |
|
78, 78, 70
|
| 8 |
88
|
85
|
| 9 |
95
|
95, 90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 16/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
| 16-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 06 | 33 | 58 |
|||||||||
| G7 | 352 | 655 | 287 |
|||||||||
| G6 |
8365
3544
2973
|
3378
3701
6264
|
0002
5408
9266
|
|||||||||
| G5 | 8298 | 0564 | 8920 |
|||||||||
| G4 |
54922
07805
13571
10716
78614
68442
68192
|
69672
96389
36069
39166
23949
03970
17944
|
96039
53361
65548
55069
96893
48386
14442
|
|||||||||
| G3 |
55585
39928
|
87811
88178
|
13960
59149
|
|||||||||
| G2 | 76472 | 64505 | 45015 |
|||||||||
| G1 | 45200 | 88967 | 30082 |
|||||||||
| GĐB | 129782 | 657743 | 824350 |
|||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
| 0 |
06, 05, 00
|
01, 05
|
02, 08
|
| 1 |
16, 14
|
11
|
15
|
| 2 |
22, 28
|
|
20
|
| 3 |
|
33
|
39
|
| 4 |
44, 42
|
49, 44, 43
|
48, 42, 49
|
| 5 |
52
|
55
|
58, 50
|
| 6 |
65
|
64, 64, 69, 66, 67
|
66, 61, 69, 60
|
| 7 |
73, 71, 72
|
78, 72, 70, 78
|
|
| 8 |
85, 82
|
89
|
87, 86, 82
|
| 9 |
98, 92
|
|
93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 15/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
| 15-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 46 | 49 | 06 |
|||||||||
| G7 | 165 | 479 | 165 |
|||||||||
| G6 |
6781
2496
4689
|
4511
7512
5790
|
7830
3098
4842
|
|||||||||
| G5 | 9545 | 3415 | 4138 |
|||||||||
| G4 |
10574
66433
76079
88007
99282
62017
68600
|
79532
89961
65991
94876
96860
66663
51606
|
68587
67015
48217
61820
51746
52703
82512
|
|||||||||
| G3 |
30663
32620
|
86137
10486
|
00705
54465
|
|||||||||
| G2 | 64702 | 85877 | 05319 |
|||||||||
| G1 | 00310 | 49656 | 75236 |
|||||||||
| GĐB | 208197 | 468145 | 255086 |
|||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| 0 |
07, 00, 02
|
06
|
06, 03, 05
|
| 1 |
17, 10
|
11, 12, 15
|
15, 17, 12, 19
|
| 2 |
20
|
|
20
|
| 3 |
33
|
32, 37
|
30, 38, 36
|
| 4 |
46, 45
|
49, 45
|
42, 46
|
| 5 |
|
56
|
|
| 6 |
65, 63
|
61, 60, 63
|
65, 65
|
| 7 |
74, 79
|
79, 76, 77
|
|
| 8 |
81, 89, 82
|
86
|
87, 86
|
| 9 |
96, 97
|
90, 91
|
98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 14/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
| 14-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 77 | 09 |
||||||||||
| G7 | 593 | 478 |
||||||||||
| G6 |
6843
1205
5176
|
4045
5014
6878
|
||||||||||
| G5 | 5933 | 7485 |
||||||||||
| G4 |
40130
59199
43845
43010
35169
02144
96967
|
18239
84406
16678
94121
85116
50131
05210
|
||||||||||
| G3 |
17567
94715
|
50527
78441
|
||||||||||
| G2 | 59879 | 31915 |
||||||||||
| G1 | 66059 | 65894 |
||||||||||
| GĐB | 828530 | 184778 |
||||||||||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| 0 |
05
|
09, 06
|
| 1 |
10, 15
|
14, 16, 10, 15
|
| 2 |
|
21, 27
|
| 3 |
33, 30, 30
|
39, 31
|
| 4 |
43, 45, 44
|
45, 41
|
| 5 |
59
|
|
| 6 |
69, 67, 67
|
|
| 7 |
77, 76, 79
|
78, 78, 78, 78
|
| 8 |
|
85
|
| 9 |
93, 99
|
94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 13/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
| 13-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 07 | 56 | 74 |
|||||||||
| G7 | 365 | 036 | 596 |
|||||||||
| G6 |
4969
6007
7424
|
0093
1574
9480
|
5978
9262
4656
|
|||||||||
| G5 | 0243 | 2275 | 3896 |
|||||||||
| G4 |
80978
96530
16547
37866
48796
37519
82752
|
30500
91809
53046
29133
05328
54346
17146
|
37961
86631
81032
00444
69072
99154
22533
|
|||||||||
| G3 |
93586
85847
|
29831
11503
|
94838
30717
|
|||||||||
| G2 | 46547 | 75539 | 69919 |
|||||||||
| G1 | 93593 | 63030 | 61958 |
|||||||||
| GĐB | 656619 | 805961 | 571105 |
|||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| 0 |
07, 07
|
00, 09, 03
|
05
|
| 1 |
19, 19
|
|
17, 19
|
| 2 |
24
|
28
|
|
| 3 |
30
|
36, 33, 31, 39, 30
|
31, 32, 33, 38
|
| 4 |
43, 47, 47, 47
|
46, 46, 46
|
44
|
| 5 |
52
|
56
|
56, 54, 58
|
| 6 |
65, 69, 66
|
61
|
62, 61
|
| 7 |
78
|
74, 75
|
74, 78, 72
|
| 8 |
86
|
80
|
|
| 9 |
96, 93
|
93
|
96, 96
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 12/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
| 12-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 46 | 99 |
||||||||||
| G7 | 375 | 303 |
||||||||||
| G6 |
2991
1532
6627
|
4240
7830
3720
|
||||||||||
| G5 | 4719 | 3768 |
||||||||||
| G4 |
76288
15060
27551
98912
80551
87559
41069
|
90102
38739
26458
45786
49852
31668
42269
|
||||||||||
| G3 |
20825
06355
|
92723
56105
|
||||||||||
| G2 | 80352 | 86092 |
||||||||||
| G1 | 46414 | 08581 |
||||||||||
| GĐB | 829524 | 525928 |
||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| 0 |
|
03, 02, 05
|
| 1 |
19, 12, 14
|
|
| 2 |
27, 25, 24
|
20, 23, 28
|
| 3 |
32
|
30, 39
|
| 4 |
46
|
40
|
| 5 |
51, 51, 59, 55, 52
|
58, 52
|
| 6 |
60, 69
|
68, 68, 69
|
| 7 |
75
|
|
| 8 |
88
|
86, 81
|
| 9 |
91
|
99, 92
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.

Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.

