XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 25/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
| 25-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 38 | 06 |
||||||||||
| G7 | 939 | 638 |
||||||||||
| G6 |
0727
8576
5020
|
1716
1468
0913
|
||||||||||
| G5 | 8149 | 3384 |
||||||||||
| G4 |
83099
51361
71086
19311
91862
80987
31195
|
82996
39289
28093
91994
58888
71260
33051
|
||||||||||
| G3 |
48061
36211
|
67533
79795
|
||||||||||
| G2 | 75438 | 14609 |
||||||||||
| G1 | 21535 | 06847 |
||||||||||
| GĐB | 813900 | 022638 |
||||||||||
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
| 0 |
00
|
06, 09
|
| 1 |
11, 11
|
16, 13
|
| 2 |
27, 20
|
|
| 3 |
38, 39, 38, 35
|
38, 33, 38
|
| 4 |
49
|
47
|
| 5 |
|
51
|
| 6 |
61, 62, 61
|
68, 60
|
| 7 |
76
|
|
| 8 |
86, 87
|
84, 89, 88
|
| 9 |
99, 95
|
96, 93, 94, 95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 24/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
| 24-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 69 | 32 |
||||||||||
| G7 | 425 | 728 |
||||||||||
| G6 |
6526
3546
3380
|
6230
9534
2766
|
||||||||||
| G5 | 2892 | 8449 |
||||||||||
| G4 |
44952
21366
94958
80386
45581
53652
56196
|
07766
99796
77583
84991
02944
72674
07273
|
||||||||||
| G3 |
86472
35242
|
24134
08478
|
||||||||||
| G2 | 84576 | 53576 |
||||||||||
| G1 | 60185 | 22695 |
||||||||||
| GĐB | 525279 | 749988 |
||||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
| 0 |
|
|
| 1 |
|
|
| 2 |
25, 26
|
28
|
| 3 |
|
32, 30, 34, 34
|
| 4 |
46, 42
|
49, 44
|
| 5 |
52, 58, 52
|
|
| 6 |
69, 66
|
66, 66
|
| 7 |
72, 76, 79
|
74, 73, 78, 76
|
| 8 |
80, 86, 81, 85
|
83, 88
|
| 9 |
92, 96
|
96, 91, 95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 23/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
| 23-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 25 | 13 | 04 |
|||||||||
| G7 | 374 | 115 | 240 |
|||||||||
| G6 |
8062
8015
1062
|
0282
9507
5768
|
3397
8213
1395
|
|||||||||
| G5 | 2933 | 3054 | 4206 |
|||||||||
| G4 |
00707
22413
46948
22106
81127
69436
81079
|
43526
78903
98041
17320
05456
13066
21453
|
93895
48676
20349
93803
42210
32997
73226
|
|||||||||
| G3 |
83069
00438
|
85150
01904
|
92004
86627
|
|||||||||
| G2 | 66353 | 94144 | 25134 |
|||||||||
| G1 | 56132 | 78244 | 67327 |
|||||||||
| GĐB | 009664 | 384211 | 517044 |
|||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
| 0 |
07, 06
|
07, 03, 04
|
04, 06, 03, 04
|
| 1 |
15, 13
|
13, 15, 11
|
13, 10
|
| 2 |
25, 27
|
26, 20
|
26, 27, 27
|
| 3 |
33, 36, 38, 32
|
|
34
|
| 4 |
48
|
41, 44, 44
|
40, 49, 44
|
| 5 |
53
|
54, 56, 53, 50
|
|
| 6 |
62, 62, 69, 64
|
68, 66
|
|
| 7 |
74, 79
|
|
76
|
| 8 |
|
82
|
|
| 9 |
|
|
97, 95, 95, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 22/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |||||||||
| 22-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 38 | 81 | 10 |
|||||||||
| G7 | 314 | 252 | 980 |
|||||||||
| G6 |
0679
8524
3139
|
5341
7857
9522
|
9568
9909
2118
|
|||||||||
| G5 | 9704 | 7958 | 6252 |
|||||||||
| G4 |
84416
05219
06303
28118
09271
68583
98703
|
94419
23202
50062
94487
40202
10879
59313
|
88305
78187
71237
39958
63365
59842
76884
|
|||||||||
| G3 |
14341
59860
|
34047
27823
|
35367
43937
|
|||||||||
| G2 | 15141 | 65757 | 76106 |
|||||||||
| G1 | 15019 | 35369 | 26784 |
|||||||||
| GĐB | 780813 | 421928 | 732397 |
|||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
| 0 |
04, 03, 03
|
02, 02
|
09, 05, 06
|
| 1 |
14, 16, 19, 18, 19, 13
|
19, 13
|
10, 18
|
| 2 |
24
|
22, 23, 28
|
|
| 3 |
38, 39
|
|
37, 37
|
| 4 |
41, 41
|
41, 47
|
42
|
| 5 |
|
52, 57, 58, 57
|
52, 58
|
| 6 |
60
|
62, 69
|
68, 65, 67
|
| 7 |
79, 71
|
79
|
|
| 8 |
83
|
81, 87
|
80, 87, 84, 84
|
| 9 |
|
|
97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 21/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
| 21-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 67 | 36 |
||||||||||
| G7 | 761 | 614 |
||||||||||
| G6 |
5562
3258
2226
|
2094
9838
7617
|
||||||||||
| G5 | 0780 | 9817 |
||||||||||
| G4 |
23698
46334
69607
28838
81735
51103
74129
|
18991
46613
72051
46146
14476
73319
46593
|
||||||||||
| G3 |
56188
84680
|
29550
15498
|
||||||||||
| G2 | 84585 | 52013 |
||||||||||
| G1 | 55093 | 99138 |
||||||||||
| GĐB | 596485 | 726637 |
||||||||||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| 0 |
07, 03
|
|
| 1 |
|
14, 17, 17, 13, 19, 13
|
| 2 |
26, 29
|
|
| 3 |
34, 38, 35
|
36, 38, 38, 37
|
| 4 |
|
46
|
| 5 |
58
|
51, 50
|
| 6 |
67, 61, 62
|
|
| 7 |
|
76
|
| 8 |
80, 88, 80, 85, 85
|
|
| 9 |
98, 93
|
94, 91, 93, 98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 20/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
| 20-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 72 | 41 | 75 |
|||||||||
| G7 | 608 | 345 | 106 |
|||||||||
| G6 |
9790
7307
3340
|
2001
0471
8120
|
9886
0287
6862
|
|||||||||
| G5 | 0537 | 0037 | 4840 |
|||||||||
| G4 |
28767
72444
22614
97366
32580
53032
22229
|
82092
50775
15799
68147
48775
89759
37562
|
68151
94755
27024
92880
70573
49092
87579
|
|||||||||
| G3 |
08570
67488
|
59108
62943
|
30578
84597
|
|||||||||
| G2 | 81962 | 25663 | 83451 |
|||||||||
| G1 | 57261 | 62561 | 71541 |
|||||||||
| GĐB | 510623 | 530553 | 429338 |
|||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| 0 |
08, 07
|
01, 08
|
06
|
| 1 |
14
|
|
|
| 2 |
29, 23
|
20
|
24
|
| 3 |
37, 32
|
37
|
38
|
| 4 |
40, 44
|
41, 45, 47, 43
|
40, 41
|
| 5 |
|
59, 53
|
51, 55, 51
|
| 6 |
67, 66, 62, 61
|
62, 63, 61
|
62
|
| 7 |
72, 70
|
71, 75, 75
|
75, 73, 79, 78
|
| 8 |
80, 88
|
|
86, 87, 80
|
| 9 |
90
|
92, 99
|
92, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 19/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
| 19-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 19 | 45 |
||||||||||
| G7 | 806 | 117 |
||||||||||
| G6 |
7345
6014
2915
|
3707
7875
0342
|
||||||||||
| G5 | 5818 | 7026 |
||||||||||
| G4 |
61811
40316
86367
63767
09655
21959
82557
|
30333
09657
29756
97530
32605
96629
73087
|
||||||||||
| G3 |
71614
30342
|
51930
10475
|
||||||||||
| G2 | 05092 | 35767 |
||||||||||
| G1 | 32079 | 67214 |
||||||||||
| GĐB | 588257 | 283708 |
||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| 0 |
06
|
07, 05, 08
|
| 1 |
19, 14, 15, 18, 11, 16, 14
|
17, 14
|
| 2 |
|
26, 29
|
| 3 |
|
33, 30, 30
|
| 4 |
45, 42
|
45, 42
|
| 5 |
55, 59, 57, 57
|
57, 56
|
| 6 |
67, 67
|
67
|
| 7 |
79
|
75, 75
|
| 8 |
|
87
|
| 9 |
92
|
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.

Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.

