XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 02/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
| 02-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 74 | 89 |
||||||||||
| G7 | 391 | 889 |
||||||||||
| G6 |
7015
4222
0792
|
4933
2451
2805
|
||||||||||
| G5 | 2882 | 6350 |
||||||||||
| G4 |
38413
08359
67463
24154
89440
55142
39460
|
69149
79818
68444
17258
57251
03678
39521
|
||||||||||
| G3 |
15134
45264
|
82071
11909
|
||||||||||
| G2 | 02537 | 74193 |
||||||||||
| G1 | 80268 | 99741 |
||||||||||
| GĐB | 372772 | 880648 |
||||||||||
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
| 0 |
|
05, 09
|
| 1 |
15, 13
|
18
|
| 2 |
22
|
21
|
| 3 |
34, 37
|
33
|
| 4 |
40, 42
|
49, 44, 41, 48
|
| 5 |
59, 54
|
51, 50, 58, 51
|
| 6 |
63, 60, 64, 68
|
|
| 7 |
74, 72
|
78, 71
|
| 8 |
82
|
89, 89
|
| 9 |
91, 92
|
93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 01/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
| 01-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 54 | 91 |
||||||||||
| G7 | 703 | 373 |
||||||||||
| G6 |
7965
5866
1278
|
9797
4073
3480
|
||||||||||
| G5 | 9031 | 4121 |
||||||||||
| G4 |
31444
71411
55921
63007
66958
29839
01900
|
92031
96526
80069
99637
79265
24964
66327
|
||||||||||
| G3 |
53061
26369
|
92837
74755
|
||||||||||
| G2 | 59653 | 38374 |
||||||||||
| G1 | 65048 | 73321 |
||||||||||
| GĐB | 385900 | 540623 |
||||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
| 0 |
03, 07, 00, 00
|
|
| 1 |
11
|
|
| 2 |
21
|
21, 26, 27, 21, 23
|
| 3 |
31, 39
|
31, 37, 37
|
| 4 |
44, 48
|
|
| 5 |
54, 58, 53
|
55
|
| 6 |
65, 66, 61, 69
|
69, 65, 64
|
| 7 |
78
|
73, 73, 74
|
| 8 |
|
80
|
| 9 |
|
91, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 30/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
| 30-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 49 | 50 | 14 |
|||||||||
| G7 | 881 | 687 | 444 |
|||||||||
| G6 |
6694
7397
7217
|
4640
1710
7055
|
6394
5077
4691
|
|||||||||
| G5 | 4140 | 7875 | 0676 |
|||||||||
| G4 |
72114
25338
63472
12750
95036
89467
18715
|
57742
21360
34971
96453
97440
54979
28606
|
55615
33374
56184
99300
12300
59985
66760
|
|||||||||
| G3 |
82088
16789
|
04051
25903
|
72760
35789
|
|||||||||
| G2 | 45342 | 42773 | 75029 |
|||||||||
| G1 | 71039 | 83054 | 57031 |
|||||||||
| GĐB | 231486 | 111890 | 635288 |
|||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
| 0 |
|
06, 03
|
00, 00
|
| 1 |
17, 14, 15
|
10
|
14, 15
|
| 2 |
|
|
29
|
| 3 |
38, 36, 39
|
|
31
|
| 4 |
49, 40, 42
|
40, 42, 40
|
44
|
| 5 |
50
|
50, 55, 53, 51, 54
|
|
| 6 |
67
|
60
|
60, 60
|
| 7 |
72
|
75, 71, 79, 73
|
77, 76, 74
|
| 8 |
81, 88, 89, 86
|
87
|
84, 85, 89, 88
|
| 9 |
94, 97
|
90
|
94, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 29/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
| 29-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 12 | 06 | 28 |
|||||||||
| G7 | 606 | 524 | 296 |
|||||||||
| G6 |
7395
5284
3020
|
2606
5565
2081
|
9685
7568
2205
|
|||||||||
| G5 | 1378 | 8253 | 3733 |
|||||||||
| G4 |
76879
16899
08491
37344
43834
73392
86929
|
48054
02314
27704
05149
71588
33259
02008
|
52618
06737
12505
28101
88832
21495
04109
|
|||||||||
| G3 |
27862
58486
|
75129
34728
|
47190
17823
|
|||||||||
| G2 | 41319 | 46562 | 40688 |
|||||||||
| G1 | 20238 | 67989 | 32954 |
|||||||||
| GĐB | 826701 | 359136 | 342832 |
|||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| 0 |
06, 01
|
06, 06, 04, 08
|
05, 05, 01, 09
|
| 1 |
12, 19
|
14
|
18
|
| 2 |
20, 29
|
24, 29, 28
|
28, 23
|
| 3 |
34, 38
|
36
|
33, 37, 32, 32
|
| 4 |
44
|
49
|
|
| 5 |
|
53, 54, 59
|
54
|
| 6 |
62
|
65, 62
|
68
|
| 7 |
78, 79
|
|
|
| 8 |
84, 86
|
81, 88, 89
|
85, 88
|
| 9 |
95, 99, 91, 92
|
|
96, 95, 90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 28/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
| 28-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 46 | 28 |
||||||||||
| G7 | 151 | 074 |
||||||||||
| G6 |
6623
3325
7050
|
9034
9104
5293
|
||||||||||
| G5 | 1913 | 3412 |
||||||||||
| G4 |
12139
87796
46563
12645
51374
98126
01410
|
19176
16548
66280
55632
82622
02467
59102
|
||||||||||
| G3 |
00110
10716
|
97861
84552
|
||||||||||
| G2 | 92344 | 51422 |
||||||||||
| G1 | 84294 | 75488 |
||||||||||
| GĐB | 609963 | 400239 |
||||||||||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| 0 |
|
04, 02
|
| 1 |
13, 10, 10, 16
|
12
|
| 2 |
23, 25, 26
|
28, 22, 22
|
| 3 |
39
|
34, 32, 39
|
| 4 |
46, 45, 44
|
48
|
| 5 |
51, 50
|
52
|
| 6 |
63, 63
|
67, 61
|
| 7 |
74
|
74, 76
|
| 8 |
|
80, 88
|
| 9 |
96, 94
|
93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 27/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
| 27-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 79 | 36 | 38 |
|||||||||
| G7 | 957 | 522 | 092 |
|||||||||
| G6 |
5220
8634
4015
|
4672
8542
3789
|
1316
0533
4949
|
|||||||||
| G5 | 4918 | 3947 | 0067 |
|||||||||
| G4 |
25428
22005
31084
14663
62174
04730
89885
|
54458
08992
58156
46873
39464
78698
67898
|
48406
11519
17049
86771
84294
42886
23996
|
|||||||||
| G3 |
69412
33824
|
86306
16799
|
74845
99534
|
|||||||||
| G2 | 86815 | 07320 | 95400 |
|||||||||
| G1 | 32224 | 85953 | 73317 |
|||||||||
| GĐB | 069617 | 664082 | 360111 |
|||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| 0 |
05
|
06
|
06, 00
|
| 1 |
15, 18, 12, 15, 17
|
|
16, 19, 17, 11
|
| 2 |
20, 28, 24, 24
|
22, 20
|
|
| 3 |
34, 30
|
36
|
38, 33, 34
|
| 4 |
|
42, 47
|
49, 49, 45
|
| 5 |
57
|
58, 56, 53
|
|
| 6 |
63
|
64
|
67
|
| 7 |
79, 74
|
72, 73
|
71
|
| 8 |
84, 85
|
89, 82
|
86
|
| 9 |
|
92, 98, 98, 99
|
92, 94, 96
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 26/11/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
| 26-11 2025 |
||||||||||||
| G8 | 06 | 14 |
||||||||||
| G7 | 293 | 553 |
||||||||||
| G6 |
0632
5115
6588
|
4918
1618
4192
|
||||||||||
| G5 | 0027 | 4411 |
||||||||||
| G4 |
69633
51033
75978
49496
60092
61186
94990
|
99317
92659
21795
68953
63074
90840
44197
|
||||||||||
| G3 |
22665
94540
|
12915
48060
|
||||||||||
| G2 | 68415 | 67886 |
||||||||||
| G1 | 06461 | 05830 |
||||||||||
| GĐB | 114364 | 281977 |
||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| 0 |
06
|
|
| 1 |
15, 15
|
14, 18, 18, 11, 17, 15
|
| 2 |
27
|
|
| 3 |
32, 33, 33
|
30
|
| 4 |
40
|
40
|
| 5 |
|
53, 59, 53
|
| 6 |
65, 61, 64
|
60
|
| 7 |
78
|
74, 77
|
| 8 |
88, 86
|
86
|
| 9 |
93, 96, 92, 90
|
92, 95, 97
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.

Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.

