XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 09/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
| 09-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 59 | 49 |
||||||||||
| G7 | 762 | 850 |
||||||||||
| G6 |
7780
6713
7896
|
0750
2396
2757
|
||||||||||
| G5 | 8887 | 8537 |
||||||||||
| G4 |
91874
79822
93414
55057
98035
25836
88251
|
62951
29912
01513
75597
53939
29876
30141
|
||||||||||
| G3 |
56644
70489
|
82364
38997
|
||||||||||
| G2 | 96495 | 37735 |
||||||||||
| G1 | 07633 | 89123 |
||||||||||
| GĐB | 735438 | 834060 |
||||||||||
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
| 0 |
|
|
| 1 |
13, 14
|
12, 13
|
| 2 |
22
|
23
|
| 3 |
35, 36, 33, 38
|
37, 39, 35
|
| 4 |
44
|
49, 41
|
| 5 |
59, 57, 51
|
50, 50, 57, 51
|
| 6 |
62
|
64, 60
|
| 7 |
74
|
76
|
| 8 |
80, 87, 89
|
|
| 9 |
96, 95
|
96, 97, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 08/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
| 08-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 58 | 18 |
||||||||||
| G7 | 177 | 617 |
||||||||||
| G6 |
5264
0040
4828
|
2303
6112
3714
|
||||||||||
| G5 | 0035 | 6930 |
||||||||||
| G4 |
25533
00498
81459
79047
04719
31511
43329
|
50984
69094
70544
09370
77437
85974
32498
|
||||||||||
| G3 |
89756
98296
|
54458
44110
|
||||||||||
| G2 | 29853 | 37543 |
||||||||||
| G1 | 65314 | 47497 |
||||||||||
| GĐB | 995605 | 266471 |
||||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
| 0 |
05
|
03
|
| 1 |
19, 11, 14
|
18, 17, 12, 14, 10
|
| 2 |
28, 29
|
|
| 3 |
35, 33
|
30, 37
|
| 4 |
40, 47
|
44, 43
|
| 5 |
58, 59, 56, 53
|
58
|
| 6 |
64
|
|
| 7 |
77
|
70, 74, 71
|
| 8 |
|
84
|
| 9 |
98, 96
|
94, 98, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 07/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
| 07-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 54 | 67 | 06 |
|||||||||
| G7 | 384 | 958 | 785 |
|||||||||
| G6 |
0113
3274
9784
|
8570
8035
0281
|
1677
7394
2596
|
|||||||||
| G5 | 1569 | 2541 | 0380 |
|||||||||
| G4 |
74078
92357
61280
47728
46946
06199
11326
|
11858
78491
18669
15144
40143
87777
50492
|
45629
88582
22257
79201
54170
66070
31123
|
|||||||||
| G3 |
17667
84636
|
57634
78796
|
09514
16062
|
|||||||||
| G2 | 99644 | 83588 | 79842 |
|||||||||
| G1 | 00317 | 02739 | 15211 |
|||||||||
| GĐB | 073662 | 710146 | 593376 |
|||||||||
| Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
| 0 |
|
|
06, 01
|
| 1 |
13, 17
|
|
14, 11
|
| 2 |
28, 26
|
|
29, 23
|
| 3 |
36
|
35, 34, 39
|
|
| 4 |
46, 44
|
41, 44, 43, 46
|
42
|
| 5 |
54, 57
|
58, 58
|
57
|
| 6 |
69, 67, 62
|
67, 69
|
62
|
| 7 |
74, 78
|
70, 77
|
77, 70, 70, 76
|
| 8 |
84, 84, 80
|
81, 88
|
85, 80, 82
|
| 9 |
99
|
91, 92, 96
|
94, 96
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 06/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
| 06-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 82 | 63 | 03 |
|||||||||
| G7 | 699 | 749 | 201 |
|||||||||
| G6 |
3770
9641
9519
|
8287
2565
9151
|
7641
7302
5928
|
|||||||||
| G5 | 9021 | 4184 | 7387 |
|||||||||
| G4 |
36060
68031
63928
95624
95989
73902
48171
|
41322
93927
09463
43866
67252
61577
47728
|
29668
89347
06032
54751
01048
61989
10094
|
|||||||||
| G3 |
43842
21838
|
25095
43696
|
44174
27756
|
|||||||||
| G2 | 45487 | 70736 | 49416 |
|||||||||
| G1 | 84676 | 34540 | 74597 |
|||||||||
| GĐB | 419499 | 683397 | 547993 |
|||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| 0 |
02
|
|
03, 01, 02
|
| 1 |
19
|
|
16
|
| 2 |
21, 28, 24
|
22, 27, 28
|
28
|
| 3 |
31, 38
|
36
|
32
|
| 4 |
41, 42
|
49, 40
|
41, 47, 48
|
| 5 |
|
51, 52
|
51, 56
|
| 6 |
60
|
63, 65, 63, 66
|
68
|
| 7 |
70, 71, 76
|
77
|
74
|
| 8 |
82, 89, 87
|
87, 84
|
87, 89
|
| 9 |
99, 99
|
95, 96, 97
|
94, 97, 93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 05/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
| 05-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 95 | 86 |
||||||||||
| G7 | 822 | 241 |
||||||||||
| G6 |
7950
7539
1001
|
1828
0718
2380
|
||||||||||
| G5 | 5110 | 9524 |
||||||||||
| G4 |
35801
23386
09360
56589
98130
61093
39508
|
37897
21595
79632
84004
64126
16695
15471
|
||||||||||
| G3 |
85347
55657
|
09088
84054
|
||||||||||
| G2 | 10887 | 87080 |
||||||||||
| G1 | 60236 | 37517 |
||||||||||
| GĐB | 097599 | 721878 |
||||||||||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| 0 |
01, 01, 08
|
04
|
| 1 |
10
|
18, 17
|
| 2 |
22
|
28, 24, 26
|
| 3 |
39, 30, 36
|
32
|
| 4 |
47
|
41
|
| 5 |
50, 57
|
54
|
| 6 |
60
|
|
| 7 |
|
71, 78
|
| 8 |
86, 89, 87
|
86, 80, 88, 80
|
| 9 |
95, 93, 99
|
97, 95, 95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 04/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
| 04-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 78 | 14 | 00 |
|||||||||
| G7 | 041 | 132 | 268 |
|||||||||
| G6 |
0945
1319
2239
|
2269
9726
3747
|
8781
2394
5666
|
|||||||||
| G5 | 4541 | 5078 | 9547 |
|||||||||
| G4 |
96278
85214
00157
16760
71663
42644
41058
|
65271
08546
99673
95182
02837
31506
51860
|
98975
51530
94330
85461
72149
20028
04610
|
|||||||||
| G3 |
63170
62218
|
75186
57637
|
60532
50352
|
|||||||||
| G2 | 69951 | 89443 | 62704 |
|||||||||
| G1 | 14110 | 57745 | 42988 |
|||||||||
| GĐB | 255065 | 213069 | 952626 |
|||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| 0 |
|
06
|
00, 04
|
| 1 |
19, 14, 18, 10
|
14
|
10
|
| 2 |
|
26
|
28, 26
|
| 3 |
39
|
32, 37, 37
|
30, 30, 32
|
| 4 |
41, 45, 41, 44
|
47, 46, 43, 45
|
47, 49
|
| 5 |
57, 58, 51
|
|
52
|
| 6 |
60, 63, 65
|
69, 60, 69
|
68, 66, 61
|
| 7 |
78, 78, 70
|
78, 71, 73
|
75
|
| 8 |
|
82, 86
|
81, 88
|
| 9 |
|
|
94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 03/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
| 03-12 2025 |
||||||||||||
| G8 | 22 | 70 |
||||||||||
| G7 | 964 | 161 |
||||||||||
| G6 |
1065
3687
7044
|
1117
1761
0809
|
||||||||||
| G5 | 6991 | 2481 |
||||||||||
| G4 |
52727
93043
09852
91042
48209
61198
66780
|
92448
62246
99955
49176
98832
73766
53677
|
||||||||||
| G3 |
35014
69480
|
80242
85371
|
||||||||||
| G2 | 49091 | 76803 |
||||||||||
| G1 | 46623 | 61358 |
||||||||||
| GĐB | 090741 | 259351 |
||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| 0 |
09
|
09, 03
|
| 1 |
14
|
17
|
| 2 |
22, 27, 23
|
|
| 3 |
|
32
|
| 4 |
44, 43, 42, 41
|
48, 46, 42
|
| 5 |
52
|
55, 58, 51
|
| 6 |
64, 65
|
61, 61, 66
|
| 7 |
|
70, 76, 77, 71
|
| 8 |
87, 80, 80
|
81
|
| 9 |
91, 98, 91
|
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.

Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.

