XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 31/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
31-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 03 | 50 |
||||||||||
G7 | 401 | 807 |
||||||||||
G6 |
6418
1439
7009
|
2318
6677
3628
|
||||||||||
G5 | 5596 | 3748 |
||||||||||
G4 |
46279
79523
39132
54809
35189
68858
78809
|
65748
10308
46619
14109
98019
71311
60692
|
||||||||||
G3 |
97485
49996
|
48825
06289
|
||||||||||
G2 | 53337 | 01808 |
||||||||||
G1 | 57239 | 87801 |
||||||||||
GĐB | 759609 | 632945 |
Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
0 |
03, 01, 09, 09, 09, 09
|
07, 08, 09, 08, 01
|
1 |
18
|
18, 19, 19, 11
|
2 |
23
|
28, 25
|
3 |
39, 32, 37, 39
|
|
4 |
|
48, 48, 45
|
5 |
58
|
50
|
6 |
|
|
7 |
79
|
77
|
8 |
89, 85
|
89
|
9 |
96, 96
|
92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 30/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
30-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 17 | 87 | 44 |
|||||||||
G7 | 851 | 413 | 724 |
|||||||||
G6 |
7510
4050
3176
|
2096
8982
4139
|
1824
0538
0982
|
|||||||||
G5 | 4677 | 0070 | 3213 |
|||||||||
G4 |
20724
44143
76032
32485
88549
58741
34183
|
49164
18985
01374
27369
17853
25973
69975
|
41638
65230
67815
25924
35148
05910
42111
|
|||||||||
G3 |
75517
90161
|
98634
50274
|
07790
87218
|
|||||||||
G2 | 88126 | 99492 | 37051 |
|||||||||
G1 | 13323 | 12547 | 60429 |
|||||||||
GĐB | 858266 | 229641 | 794909 |
Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 |
|
|
09
|
1 |
17, 10, 17
|
13
|
13, 15, 10, 11, 18
|
2 |
24, 26, 23
|
|
24, 24, 24, 29
|
3 |
32
|
39, 34
|
38, 38, 30
|
4 |
43, 49, 41
|
47, 41
|
44, 48
|
5 |
51, 50
|
53
|
51
|
6 |
61, 66
|
64, 69
|
|
7 |
76, 77
|
70, 74, 73, 75, 74
|
|
8 |
85, 83
|
87, 82, 85
|
82
|
9 |
|
96, 92
|
90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 29/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
29-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 80 | 35 | 65 |
|||||||||
G7 | 109 | 265 | 650 |
|||||||||
G6 |
0005
4938
7124
|
2465
5038
9839
|
8581
5424
2293
|
|||||||||
G5 | 1750 | 9760 | 2299 |
|||||||||
G4 |
11685
57356
49132
36470
43684
45617
35317
|
86137
77756
98312
86164
91055
82674
25915
|
72576
87811
84099
05901
47189
53607
74408
|
|||||||||
G3 |
21303
00304
|
19623
83869
|
66859
97789
|
|||||||||
G2 | 50086 | 63534 | 22335 |
|||||||||
G1 | 42281 | 79751 | 09908 |
|||||||||
GĐB | 892257 | 866202 | 926510 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 |
09, 05, 03, 04
|
02
|
01, 07, 08, 08
|
1 |
17, 17
|
12, 15
|
11, 10
|
2 |
24
|
23
|
24
|
3 |
38, 32
|
35, 38, 39, 37, 34
|
35
|
4 |
|
|
|
5 |
50, 56, 57
|
56, 55, 51
|
50, 59
|
6 |
|
65, 65, 60, 64, 69
|
65
|
7 |
70
|
74
|
76
|
8 |
80, 85, 84, 86, 81
|
|
81, 89, 89
|
9 |
|
|
93, 99, 99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 28/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
28-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 96 | 07 |
||||||||||
G7 | 179 | 955 |
||||||||||
G6 |
5697
4407
6157
|
7254
7887
2276
|
||||||||||
G5 | 7532 | 4671 |
||||||||||
G4 |
76854
93992
70573
06288
41975
67986
90391
|
38753
16280
79582
88852
67885
27424
17900
|
||||||||||
G3 |
34062
16517
|
90700
32637
|
||||||||||
G2 | 88988 | 76576 |
||||||||||
G1 | 71858 | 37367 |
||||||||||
GĐB | 384253 | 727359 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 |
07
|
07, 00, 00
|
1 |
17
|
|
2 |
|
24
|
3 |
32
|
37
|
4 |
|
|
5 |
57, 54, 58, 53
|
55, 54, 53, 52, 59
|
6 |
62
|
67
|
7 |
79, 73, 75
|
76, 71, 76
|
8 |
88, 86, 88
|
87, 80, 82, 85
|
9 |
96, 97, 92, 91
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 27/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
27-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 58 | 88 | 38 |
|||||||||
G7 | 180 | 923 | 628 |
|||||||||
G6 |
7945
1821
9951
|
2141
9222
2188
|
2889
4871
1353
|
|||||||||
G5 | 9522 | 8722 | 3615 |
|||||||||
G4 |
59792
60603
07645
23781
85741
33522
17724
|
60787
42515
24185
66196
74193
43882
10847
|
26396
35917
52090
87348
05930
13477
75765
|
|||||||||
G3 |
55068
31299
|
85890
44428
|
97749
53460
|
|||||||||
G2 | 64502 | 11937 | 96017 |
|||||||||
G1 | 97794 | 02593 | 24727 |
|||||||||
GĐB | 464102 | 712024 | 103238 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 |
03, 02, 02
|
|
|
1 |
|
15
|
15, 17, 17
|
2 |
21, 22, 22, 24
|
23, 22, 22, 28, 24
|
28, 27
|
3 |
|
37
|
38, 30, 38
|
4 |
45, 45, 41
|
41, 47
|
48, 49
|
5 |
58, 51
|
|
53
|
6 |
68
|
|
65, 60
|
7 |
|
|
71, 77
|
8 |
80, 81
|
88, 88, 87, 85, 82
|
89
|
9 |
92, 99, 94
|
96, 93, 90, 93
|
96, 90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 26/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
26-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 38 | 53 |
||||||||||
G7 | 925 | 099 |
||||||||||
G6 |
9189
2363
8943
|
7479
0877
1016
|
||||||||||
G5 | 5300 | 7634 |
||||||||||
G4 |
26533
24470
64856
46183
57169
71645
46388
|
23638
99336
11092
61108
55909
05135
68752
|
||||||||||
G3 |
17909
60881
|
08992
28897
|
||||||||||
G2 | 72251 | 73036 |
||||||||||
G1 | 88770 | 78537 |
||||||||||
GĐB | 354249 | 070941 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
0 |
00, 09
|
08, 09
|
1 |
|
16
|
2 |
25
|
|
3 |
38, 33
|
34, 38, 36, 35, 36, 37
|
4 |
43, 45, 49
|
41
|
5 |
56, 51
|
53, 52
|
6 |
63, 69
|
|
7 |
70, 70
|
79, 77
|
8 |
89, 83, 88, 81
|
|
9 |
|
99, 92, 92, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 25/03/2025 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
25-03 2025 |
||||||||||||
G8 | 32 | 98 |
||||||||||
G7 | 618 | 217 |
||||||||||
G6 |
8803
7536
0321
|
8241
2865
6372
|
||||||||||
G5 | 3596 | 2841 |
||||||||||
G4 |
77119
55127
63174
34287
17829
59356
53734
|
87354
60657
98615
51587
32272
81665
96447
|
||||||||||
G3 |
03846
41159
|
13075
22381
|
||||||||||
G2 | 28296 | 22399 |
||||||||||
G1 | 47800 | 23627 |
||||||||||
GĐB | 935461 | 688372 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
0 |
03, 00
|
|
1 |
18, 19
|
17, 15
|
2 |
21, 27, 29
|
27
|
3 |
32, 36, 34
|
|
4 |
46
|
41, 41, 47
|
5 |
56, 59
|
54, 57
|
6 |
61
|
65, 65
|
7 |
74
|
72, 72, 75, 72
|
8 |
87
|
87, 81
|
9 |
96, 96
|
98, 99
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.
Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.