XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 16/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
| 16-12 2025 |
K50-T12 | 12C | T12-K3 |
|||||||||
| G8 | 29 | 10 | 63 |
|||||||||
| G7 | 363 | 681 | 562 |
|||||||||
| G6 |
7094
9031
6064
|
8893
0885
2263
|
5796
3141
5557
|
|||||||||
| G5 | 5690 | 9360 | 7410 |
|||||||||
| G4 |
99500
24075
58920
81081
45128
13435
86571
|
89042
06668
38653
49065
33616
75873
73062
|
68640
07876
18216
88705
23928
54189
51608
|
|||||||||
| G3 |
03661
99427
|
76847
31968
|
93945
16339
|
|||||||||
| G2 | 76082 | 55956 | 91855 |
|||||||||
| G1 | 54914 | 81150 | 99757 |
|||||||||
| GĐB | 001628 | 179987 | 824535 |
|||||||||
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| 0 |
00
|
|
05, 08
|
| 1 |
14
|
10, 16
|
10, 16
|
| 2 |
29, 20, 28, 27, 28
|
|
28
|
| 3 |
31, 35
|
|
39, 35
|
| 4 |
|
42, 47
|
41, 40, 45
|
| 5 |
|
53, 56, 50
|
57, 55, 57
|
| 6 |
63, 64, 61
|
63, 60, 68, 65, 62, 68
|
63, 62
|
| 7 |
75, 71
|
73
|
76
|
| 8 |
81, 82
|
81, 85, 87
|
89
|
| 9 |
94, 90
|
93
|
96
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 15/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
| 15-12 2025 |
12C2 | T50 | 25-T12K3 |
|||||||||
| G8 | 94 | 83 | 67 |
|||||||||
| G7 | 869 | 208 | 745 |
|||||||||
| G6 |
6673
3774
1452
|
7516
6756
9323
|
4444
2602
1229
|
|||||||||
| G5 | 6278 | 7599 | 4230 |
|||||||||
| G4 |
05960
41228
74022
36202
01425
65921
47282
|
65529
03430
75591
35498
66680
41469
83051
|
71925
05689
83216
45514
45918
35666
90962
|
|||||||||
| G3 |
43555
62582
|
35746
68950
|
30563
47125
|
|||||||||
| G2 | 67769 | 47280 | 30559 |
|||||||||
| G1 | 93742 | 47982 | 77350 |
|||||||||
| GĐB | 548565 | 606708 | 989912 |
|||||||||
| Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 0 |
02
|
08, 08
|
02
|
| 1 |
|
16
|
16, 14, 18, 12
|
| 2 |
28, 22, 25, 21
|
23, 29
|
29, 25, 25
|
| 3 |
|
30
|
30
|
| 4 |
42
|
46
|
45, 44
|
| 5 |
52, 55
|
56, 51, 50
|
59, 50
|
| 6 |
69, 60, 69, 65
|
69
|
67, 66, 62, 63
|
| 7 |
73, 74, 78
|
|
|
| 8 |
82, 82
|
83, 80, 80, 82
|
89
|
| 9 |
94
|
99, 91, 98
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 14/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
| 14-12 2025 |
TG-B12 | 12K2 | ĐL12K2 |
|||||||||
| G8 | 69 | 89 | 75 |
|||||||||
| G7 | 359 | 761 | 065 |
|||||||||
| G6 |
4845
1492
6223
|
0564
9849
2094
|
4069
1366
1603
|
|||||||||
| G5 | 9100 | 6364 | 9268 |
|||||||||
| G4 |
26449
18122
15177
02872
15214
58147
04013
|
08414
17969
13571
28843
75842
57642
23046
|
12890
57639
74517
46913
68192
30323
97037
|
|||||||||
| G3 |
42341
17381
|
41073
82876
|
06976
34166
|
|||||||||
| G2 | 18303 | 20829 | 24333 |
|||||||||
| G1 | 63180 | 34966 | 48260 |
|||||||||
| GĐB | 363164 | 831747 | 196484 |
|||||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 |
00, 03
|
|
03
|
| 1 |
14, 13
|
14
|
17, 13
|
| 2 |
23, 22
|
29
|
23
|
| 3 |
|
|
39, 37, 33
|
| 4 |
45, 49, 47, 41
|
49, 43, 42, 42, 46, 47
|
|
| 5 |
59
|
|
|
| 6 |
69, 64
|
61, 64, 64, 69, 66
|
65, 69, 66, 68, 66, 60
|
| 7 |
77, 72
|
71, 73, 76
|
75, 76
|
| 8 |
81, 80
|
89
|
84
|
| 9 |
92
|
94
|
90, 92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 13/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
| 13-12 2025 |
12B7 | 12K2 | K2T12 | 12K2-N25 |
||||||||
| G8 | 52 | 87 | 49 | 99 |
||||||||
| G7 | 127 | 658 | 520 | 810 |
||||||||
| G6 |
9944
4495
6193
|
5826
1312
4046
|
9126
9290
2968
|
4574
3377
9864
|
||||||||
| G5 | 4308 | 9846 | 8420 | 8824 |
||||||||
| G4 |
29646
19823
14634
33132
02028
93305
92614
|
17528
07218
49862
23133
18681
35089
45226
|
52621
61432
57595
77985
50882
94151
34249
|
35079
24283
24578
78838
48590
28140
59833
|
||||||||
| G3 |
57062
57691
|
52560
33709
|
41572
49491
|
54058
72622
|
||||||||
| G2 | 98842 | 36713 | 74292 | 12991 |
||||||||
| G1 | 86862 | 05115 | 03617 | 08652 |
||||||||
| GĐB | 484938 | 654759 | 766129 | 480597 |
||||||||
| Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
| 0 |
08, 05
|
09
|
|
|
| 1 |
14
|
12, 18, 13, 15
|
17
|
10
|
| 2 |
27, 23, 28
|
26, 28, 26
|
20, 26, 20, 21, 29
|
24, 22
|
| 3 |
34, 32, 38
|
33
|
32
|
38, 33
|
| 4 |
44, 46, 42
|
46, 46
|
49, 49
|
40
|
| 5 |
52
|
58, 59
|
51
|
58, 52
|
| 6 |
62, 62
|
62, 60
|
68
|
64
|
| 7 |
|
|
72
|
74, 77, 79, 78
|
| 8 |
|
87, 81, 89
|
85, 82
|
83
|
| 9 |
95, 93, 91
|
|
90, 95, 91, 92
|
99, 90, 91, 97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 12/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
| 12-12 2025 |
46VL50 | 12K50 | 34TV50 |
|||||||||
| G8 | 93 | 33 | 42 |
|||||||||
| G7 | 879 | 551 | 991 |
|||||||||
| G6 |
8027
6744
8104
|
1934
1284
7086
|
4824
2258
7674
|
|||||||||
| G5 | 2602 | 7743 | 9922 |
|||||||||
| G4 |
49960
17238
93830
37853
96275
60510
33275
|
33471
14486
50887
20636
71477
59609
62579
|
06928
48995
99176
81080
73703
30831
14232
|
|||||||||
| G3 |
53969
13403
|
89880
18538
|
30430
12722
|
|||||||||
| G2 | 71620 | 49575 | 57804 |
|||||||||
| G1 | 60340 | 62011 | 32142 |
|||||||||
| GĐB | 427140 | 416982 | 608893 |
|||||||||
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 0 |
04, 02, 03
|
09
|
03, 04
|
| 1 |
10
|
11
|
|
| 2 |
27, 20
|
|
24, 22, 28, 22
|
| 3 |
38, 30
|
33, 34, 36, 38
|
31, 32, 30
|
| 4 |
44, 40, 40
|
43
|
42, 42
|
| 5 |
53
|
51
|
58
|
| 6 |
60, 69
|
|
|
| 7 |
79, 75, 75
|
71, 77, 79, 75
|
74, 76
|
| 8 |
|
84, 86, 86, 87, 80, 82
|
80
|
| 9 |
93
|
|
91, 95, 93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 11/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||
| 11-12 2025 |
12K2 | AG-12K2 | 12K2 |
|||||||||
| G8 | 49 | 63 | 38 |
|||||||||
| G7 | 385 | 090 | 353 |
|||||||||
| G6 |
5621
8813
2489
|
2773
3450
8470
|
4496
7707
6429
|
|||||||||
| G5 | 9133 | 3401 | 2390 |
|||||||||
| G4 |
06351
46021
47378
59322
31615
56162
07774
|
19595
70895
27368
59584
29150
82310
90526
|
09739
54031
53455
54086
55049
34604
65447
|
|||||||||
| G3 |
68783
36796
|
37388
62816
|
22259
41460
|
|||||||||
| G2 | 39363 | 39945 | 41708 |
|||||||||
| G1 | 95144 | 87321 | 34334 |
|||||||||
| GĐB | 473447 | 204056 | 733927 |
|||||||||
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 0 |
|
01
|
07, 04, 08
|
| 1 |
13, 15
|
10, 16
|
|
| 2 |
21, 21, 22
|
26, 21
|
29, 27
|
| 3 |
33
|
|
38, 39, 31, 34
|
| 4 |
49, 44, 47
|
45
|
49, 47
|
| 5 |
51
|
50, 50, 56
|
53, 55, 59
|
| 6 |
62, 63
|
63, 68
|
60
|
| 7 |
78, 74
|
73, 70
|
|
| 8 |
85, 89, 83
|
84, 88
|
86
|
| 9 |
96
|
90, 95, 95
|
96, 90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 10/12/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||
| 10-12 2025 |
12K2 | K2T12 | K2T12 |
|||||||||
| G8 | 87 | 20 | 12 |
|||||||||
| G7 | 353 | 014 | 206 |
|||||||||
| G6 |
8233
0263
0868
|
7933
2263
3626
|
4455
2776
0883
|
|||||||||
| G5 | 4409 | 3256 | 6803 |
|||||||||
| G4 |
58592
39933
77088
29346
84227
05333
96397
|
46574
92009
35922
60203
68479
37632
75232
|
43556
46428
78348
85214
16661
56291
72379
|
|||||||||
| G3 |
35654
27638
|
55483
45313
|
74574
69734
|
|||||||||
| G2 | 22643 | 88682 | 57536 |
|||||||||
| G1 | 69756 | 05173 | 51467 |
|||||||||
| GĐB | 048568 | 375492 | 331026 |
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 0 |
09
|
09, 03
|
06, 03
|
| 1 |
|
14, 13
|
12, 14
|
| 2 |
27
|
20, 26, 22
|
28, 26
|
| 3 |
33, 33, 33, 38
|
33, 32, 32
|
34, 36
|
| 4 |
46, 43
|
|
48
|
| 5 |
53, 54, 56
|
56
|
55, 56
|
| 6 |
63, 68, 68
|
63
|
61, 67
|
| 7 |
|
74, 79, 73
|
76, 79, 74
|
| 8 |
87, 88
|
83, 82
|
83
|
| 9 |
92, 97
|
92
|
91
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.

Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.

