XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 20/11/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||
20-11 2024 |
11K3 | K3T11 | K3T11 |
|||||||||
G8 | 85 | 99 | 52 |
|||||||||
G7 | 786 | 924 | 217 |
|||||||||
G6 |
6607
2172
6502
|
5026
1881
1266
|
7840
5496
8790
|
|||||||||
G5 | 0790 | 6994 | 6887 |
|||||||||
G4 |
49381
06271
57302
40800
43604
22403
98940
|
36906
25049
91665
89388
54124
07283
44673
|
10743
09075
45873
52495
16256
28087
19733
|
|||||||||
G3 |
05934
73723
|
16988
51801
|
23231
06394
|
|||||||||
G2 | 94694 | 02343 | 00763 |
|||||||||
G1 | 76322 | 75386 | 20402 |
|||||||||
GĐB | 069961 | 273288 | 958652 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 |
07, 02, 02, 00, 04, 03
|
06, 01
|
02
|
1 |
|
|
17
|
2 |
23, 22
|
24, 26, 24
|
|
3 |
34
|
|
33, 31
|
4 |
40
|
49, 43
|
40, 43
|
5 |
|
|
52, 56, 52
|
6 |
61
|
66, 65
|
63
|
7 |
72, 71
|
73
|
75, 73
|
8 |
85, 86, 81
|
81, 88, 83, 88, 86, 88
|
87, 87
|
9 |
90, 94
|
99, 94
|
96, 90, 95, 94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 19/11/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
19-11 2024 |
XSBTR - Loại vé: K47-T11 | XSVT - Loại vé: 11C | XSBL - Loại vé: T11-K3 |
|||||||||
G8 | 65 | 01 | 36 |
|||||||||
G7 | 858 | 214 | 863 |
|||||||||
G6 |
4722
6650
1903
|
2427
9092
3645
|
5421
5217
1935
|
|||||||||
G5 | 9592 | 4692 | 0158 |
|||||||||
G4 |
67641
35671
40603
61561
50603
57458
98351
|
83817
74440
83325
69871
98433
71073
84113
|
93727
16928
66653
08899
66560
76866
49761
|
|||||||||
G3 |
35330
79952
|
43814
74775
|
48001
76200
|
|||||||||
G2 | 74667 | 70404 | 69810 |
|||||||||
G1 | 55039 | 32553 | 69328 |
|||||||||
GĐB | 518955 | 852560 | 706480 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 |
03, 03, 03
|
01, 04
|
01, 00
|
1 |
|
14, 17, 13, 14
|
17, 10
|
2 |
22
|
27, 25
|
21, 27, 28, 28
|
3 |
30, 39
|
33
|
36, 35
|
4 |
41
|
45, 40
|
|
5 |
58, 50, 58, 51, 52, 55
|
53
|
58, 53
|
6 |
65, 61, 67
|
60
|
63, 60, 66, 61
|
7 |
71
|
71, 73, 75
|
|
8 |
|
|
80
|
9 |
92
|
92, 92
|
99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 18/11/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
18-11 2024 |
11D2 | S47 | 24-T11K3 |
|||||||||
G8 | 28 | 78 | 16 |
|||||||||
G7 | 737 | 496 | 852 |
|||||||||
G6 |
9941
4476
9218
|
1909
3792
4205
|
5993
4375
1306
|
|||||||||
G5 | 9567 | 1413 | 4249 |
|||||||||
G4 |
20549
46594
72022
94488
31679
25831
10010
|
51726
29566
01677
43855
21283
42293
51333
|
33650
73568
94607
24448
48775
64958
63477
|
|||||||||
G3 |
65839
07499
|
31992
30639
|
58208
52793
|
|||||||||
G2 | 47858 | 49158 | 60680 |
|||||||||
G1 | 96070 | 64720 | 52048 |
|||||||||
GĐB | 233941 | 901085 | 807877 |
Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 |
|
09, 05
|
06, 07, 08
|
1 |
18, 10
|
13
|
16
|
2 |
28, 22
|
26, 20
|
|
3 |
37, 31, 39
|
33, 39
|
|
4 |
41, 49, 41
|
|
49, 48, 48
|
5 |
58
|
55, 58
|
52, 50, 58
|
6 |
67
|
66
|
68
|
7 |
76, 79, 70
|
78, 77
|
75, 75, 77, 77
|
8 |
88
|
83, 85
|
80
|
9 |
94, 99
|
96, 92, 93, 92
|
93, 93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 17/11/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt | |||||||||
17-11 2024 |
XSKG - Loại vé: 11K3 | XSTG - Loại vé: TG-C11 | XSDL - Loại vé: ĐL11K3 |
|||||||||
G8 | 26 | 48 | 98 |
|||||||||
G7 | 721 | 806 | 370 |
|||||||||
G6 |
4095
5600
6182
|
9506
9461
1420
|
2116
5295
8489
|
|||||||||
G5 | 0558 | 0907 | 9021 |
|||||||||
G4 |
33358
33705
90308
78169
23541
67515
42560
|
52826
54431
66791
49279
19317
24502
86704
|
54558
87555
10376
92118
11519
63546
76842
|
|||||||||
G3 |
84048
89963
|
08199
85158
|
58569
56253
|
|||||||||
G2 | 01199 | 32992 | 02637 |
|||||||||
G1 | 13545 | 12936 | 33444 |
|||||||||
GĐB | 833062 | 271382 | 688830 |
Đầu | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
0 |
00, 05, 08
|
06, 06, 07, 02, 04
|
|
1 |
15
|
17
|
16, 18, 19
|
2 |
26, 21
|
20, 26
|
21
|
3 |
|
31, 36
|
37, 30
|
4 |
41, 48, 45
|
48
|
46, 42, 44
|
5 |
58, 58
|
58
|
58, 55, 53
|
6 |
69, 60, 63, 62
|
61
|
69
|
7 |
|
79
|
70, 76
|
8 |
82
|
82
|
89
|
9 |
95, 99
|
91, 99, 92
|
98, 95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 16/11/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
16-11 2024 |
11C7 | 11K3 | K3T11 | 11K3-N24 |
||||||||
G8 | 27 | 87 | 86 | 70 |
||||||||
G7 | 453 | 506 | 617 | 729 |
||||||||
G6 |
2761
2410
2079
|
1361
0981
5142
|
2318
0602
2724
|
3834
1831
8538
|
||||||||
G5 | 9978 | 2259 | 0312 | 8936 |
||||||||
G4 |
79829
93079
35143
26417
36017
80253
47422
|
09612
64909
21556
26524
34155
28323
37493
|
63454
95743
01052
94469
61935
28149
98800
|
74450
73450
35466
41369
22708
06793
57892
|
||||||||
G3 |
51139
32690
|
46155
25208
|
82213
49616
|
60616
85719
|
||||||||
G2 | 32718 | 41080 | 82149 | 00146 |
||||||||
G1 | 46361 | 27596 | 54221 | 71279 |
||||||||
GĐB | 344734 | 056172 | 738756 | 482604 |
Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
0 |
|
06, 09, 08
|
02, 00
|
08, 04
|
1 |
10, 17, 17, 18
|
12
|
17, 18, 12, 13, 16
|
16, 19
|
2 |
27, 29, 22
|
24, 23
|
24, 21
|
29
|
3 |
39, 34
|
|
35
|
34, 31, 38, 36
|
4 |
43
|
42
|
43, 49, 49
|
46
|
5 |
53, 53
|
59, 56, 55, 55
|
54, 52, 56
|
50, 50
|
6 |
61, 61
|
61
|
69
|
66, 69
|
7 |
79, 78, 79
|
72
|
|
70, 79
|
8 |
|
87, 81, 80
|
86
|
|
9 |
90
|
93, 96
|
|
93, 92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 15/11/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
15-11 2024 |
45VL46 | 11K46 | 33TV46 |
|||||||||
G8 | 95 | 01 | 63 |
|||||||||
G7 | 478 | 831 | 612 |
|||||||||
G6 |
0304
2195
7847
|
1718
8089
6021
|
5531
2613
0797
|
|||||||||
G5 | 2380 | 0325 | 4407 |
|||||||||
G4 |
25061
72550
96917
29082
84141
09065
11191
|
89169
69527
31775
93842
37130
73627
87745
|
30594
49427
79996
27077
17364
35082
13464
|
|||||||||
G3 |
19316
12603
|
58200
89271
|
68951
69950
|
|||||||||
G2 | 95153 | 42002 | 42961 |
|||||||||
G1 | 62384 | 89254 | 25890 |
|||||||||
GĐB | 305220 | 332825 | 084786 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 |
04, 03
|
01, 00, 02
|
07
|
1 |
17, 16
|
18
|
12, 13
|
2 |
20
|
21, 25, 27, 27, 25
|
27
|
3 |
|
31, 30
|
31
|
4 |
47, 41
|
42, 45
|
|
5 |
50, 53
|
54
|
51, 50
|
6 |
61, 65
|
69
|
63, 64, 64, 61
|
7 |
78
|
75, 71
|
77
|
8 |
80, 82, 84
|
89
|
82, 86
|
9 |
95, 95, 91
|
|
97, 94, 96, 90
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.
Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.