XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 27/10/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
| 27-10 2025 |
10E2 | T43 | 25-T10K4 |
|||||||||
| G8 | 55 | 92 | 10 |
|||||||||
| G7 | 661 | 544 | 013 |
|||||||||
| G6 |
5543
7642
8176
|
2254
2003
4061
|
3101
0847
7656
|
|||||||||
| G5 | 4452 | 3369 | 1339 |
|||||||||
| G4 |
14568
21988
21781
34679
86604
14903
35787
|
52664
43231
10357
30066
95501
27476
01398
|
57693
78280
68535
67553
05703
86908
01239
|
|||||||||
| G3 |
21883
57607
|
72835
12352
|
13636
61758
|
|||||||||
| G2 | 96309 | 06755 | 51268 |
|||||||||
| G1 | 80452 | 23241 | 84271 |
|||||||||
| GĐB | 586769 | 278861 | 206663 |
|||||||||
| Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 0 |
04, 03, 07, 09
|
03, 01
|
01, 03, 08
|
| 1 |
|
|
10, 13
|
| 2 |
|
|
|
| 3 |
|
31, 35
|
39, 35, 39, 36
|
| 4 |
43, 42
|
44, 41
|
47
|
| 5 |
55, 52, 52
|
54, 57, 52, 55
|
56, 53, 58
|
| 6 |
61, 68, 69
|
61, 69, 64, 66, 61
|
68, 63
|
| 7 |
76, 79
|
76
|
71
|
| 8 |
88, 81, 87, 83
|
|
80
|
| 9 |
|
92, 98
|
93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 26/10/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | Tiền Giang | Tiền Giang | Kiên Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | Đà Lạt | ||||||
| 26-10 2025 |
TG-D10 | TG-D10 | 10K4 | 10K4 | ĐL10K4 | ĐL10K4 |
||||||
| G8 | 55 | 55 | 96 | 96 | 33 | 33 |
||||||
| G7 | 388 | 388 | 827 | 827 | 843 | 843 |
||||||
| G6 |
8395
4332
8115
|
8395
4332
8115
|
2944
4403
1138
|
2944
4403
1138
|
7280
5668
8213
|
7280
5668
8213
|
||||||
| G5 | 6992 | 6992 | 3792 | 3792 | 1961 | 1961 |
||||||
| G4 |
98159
89932
89680
52298
05465
41543
18428
|
98159
89932
89680
52298
05465
41543
18428
|
94566
43511
38054
21299
01060
47085
88221
|
94566
43511
38054
21299
01060
47085
88221
|
53790
12928
26943
01354
78436
75049
35442
|
53790
12928
26943
01354
78436
75049
35442
|
||||||
| G3 |
17204
70015
|
17204
70015
|
06696
04911
|
06696
04911
|
26373
91919
|
26373
91919
|
||||||
| G2 | 89905 | 89905 | 51253 | 51253 | 62307 | 62307 |
||||||
| G1 | 98323 | 98323 | 66790 | 66790 | 01337 | 01337 |
||||||
| GĐB | 351920 | 351920 | 536989 | 536989 | 355080 | 355080 |
||||||
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| 0 |
04, 05
|
03
|
07
|
| 1 |
15, 15
|
11, 11
|
13, 19
|
| 2 |
28, 23, 20
|
27, 21
|
28
|
| 3 |
32, 32
|
38
|
33, 36, 37
|
| 4 |
43
|
44
|
43, 43, 49, 42
|
| 5 |
55, 59
|
54, 53
|
54
|
| 6 |
65
|
66, 60
|
68, 61
|
| 7 |
|
|
73
|
| 8 |
88, 80
|
85, 89
|
80, 80
|
| 9 |
95, 92, 98
|
96, 92, 99, 96, 90
|
90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 25/10/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
| 25-10 2025 |
10D7 | 10K4 | K4T10 | 10K4-N25 |
||||||||
| G8 | 34 | 35 | 25 | 33 |
||||||||
| G7 | 367 | 124 | 091 | 913 |
||||||||
| G6 |
6823
9443
8804
|
9123
6791
3998
|
0609
0919
8746
|
0850
8514
3295
|
||||||||
| G5 | 9617 | 1310 | 5548 | 6400 |
||||||||
| G4 |
12813
97699
19288
08893
56886
44287
71662
|
26764
73621
93910
02322
67506
60057
82914
|
29296
16494
13370
61104
61046
97550
82578
|
23818
88371
92289
76598
86050
70030
19063
|
||||||||
| G3 |
32110
32663
|
09385
67412
|
61058
59398
|
15666
66706
|
||||||||
| G2 | 60342 | 97731 | 06799 | 80178 |
||||||||
| G1 | 38816 | 31867 | 38098 | 72311 |
||||||||
| GĐB | 016855 | 248337 | 408671 | 651817 |
||||||||
| Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
| 0 |
04
|
06
|
09, 04
|
00, 06
|
| 1 |
17, 13, 10, 16
|
10, 10, 14, 12
|
19
|
13, 14, 18, 11, 17
|
| 2 |
23
|
24, 23, 21, 22
|
25
|
|
| 3 |
34
|
35, 31, 37
|
|
33, 30
|
| 4 |
43, 42
|
|
46, 48, 46
|
|
| 5 |
55
|
57
|
50, 58
|
50, 50
|
| 6 |
67, 62, 63
|
64, 67
|
|
63, 66
|
| 7 |
|
|
70, 78, 71
|
71, 78
|
| 8 |
88, 86, 87
|
85
|
|
89
|
| 9 |
99, 93
|
91, 98
|
91, 96, 94, 98, 99, 98
|
95, 98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 24/10/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
| 24-10 2025 |
46VL43 | 10K43 | 34TV43 |
|||||||||
| G8 | 16 | 61 | 60 |
|||||||||
| G7 | 908 | 350 | 448 |
|||||||||
| G6 |
1590
4925
5858
|
7674
1808
5948
|
4570
0563
7975
|
|||||||||
| G5 | 4398 | 7411 | 2914 |
|||||||||
| G4 |
86094
07846
51905
20163
02371
69205
04500
|
18183
35490
46181
96241
07901
99669
08323
|
12388
91488
14127
76390
88036
17797
24161
|
|||||||||
| G3 |
94618
39829
|
11348
91993
|
74346
76499
|
|||||||||
| G2 | 66196 | 93148 | 61928 |
|||||||||
| G1 | 75411 | 67097 | 46013 |
|||||||||
| GĐB | 478354 | 744050 | 941913 |
|||||||||
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 0 |
08, 05, 05, 00
|
08, 01
|
|
| 1 |
16, 18, 11
|
11
|
14, 13, 13
|
| 2 |
25, 29
|
23
|
27, 28
|
| 3 |
|
|
36
|
| 4 |
46
|
48, 41, 48, 48
|
48, 46
|
| 5 |
58, 54
|
50, 50
|
|
| 6 |
63
|
61, 69
|
60, 63, 61
|
| 7 |
71
|
74
|
70, 75
|
| 8 |
|
83, 81
|
88, 88
|
| 9 |
90, 98, 94, 96
|
90, 93, 97
|
90, 97, 99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 23/10/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||
| 23-10 2025 |
10K4 | AG-10K4 | 10K4 |
|||||||||
| G8 | 52 | 06 | 96 |
|||||||||
| G7 | 711 | 703 | 254 |
|||||||||
| G6 |
1421
2928
3678
|
6227
8955
7912
|
1356
2920
8833
|
|||||||||
| G5 | 2134 | 9951 | 9536 |
|||||||||
| G4 |
36137
97349
79796
24372
38390
24271
65413
|
85421
72687
02886
95550
29874
28217
48711
|
20636
84444
51345
75734
00290
69085
76047
|
|||||||||
| G3 |
05530
95267
|
42655
94341
|
23844
67038
|
|||||||||
| G2 | 56768 | 92333 | 75766 |
|||||||||
| G1 | 93657 | 35266 | 70817 |
|||||||||
| GĐB | 351331 | 698838 | 214314 |
|||||||||
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 0 |
|
06, 03
|
|
| 1 |
11, 13
|
12, 17, 11
|
17, 14
|
| 2 |
21, 28
|
27, 21
|
20
|
| 3 |
34, 37, 30, 31
|
33, 38
|
33, 36, 36, 34, 38
|
| 4 |
49
|
41
|
44, 45, 47, 44
|
| 5 |
52, 57
|
55, 51, 50, 55
|
54, 56
|
| 6 |
67, 68
|
66
|
66
|
| 7 |
78, 72, 71
|
74
|
|
| 8 |
|
87, 86
|
85
|
| 9 |
96, 90
|
|
96, 90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 22/10/2025 |
||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||
| 22-10 2025 |
10K4 | K4T10 | K4T10 |
|||||||||
| G8 | 85 | 21 | 39 |
|||||||||
| G7 | 523 | 592 | 080 |
|||||||||
| G6 |
0688
5290
5474
|
5689
9078
2748
|
3379
3755
2478
|
|||||||||
| G5 | 4208 | 1239 | 7285 |
|||||||||
| G4 |
19285
90260
69247
02666
71079
68185
90655
|
38583
86209
31534
41357
63094
19569
60651
|
59875
43128
29718
41865
17021
01703
73300
|
|||||||||
| G3 |
14114
64882
|
49787
18784
|
66874
62981
|
|||||||||
| G2 | 96836 | 95336 | 93963 |
|||||||||
| G1 | 93768 | 68664 | 25252 |
|||||||||
| GĐB | 221174 | 834441 | 592795 |
|||||||||
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 0 |
08
|
09
|
03, 00
|
| 1 |
14
|
|
18
|
| 2 |
23
|
21
|
28, 21
|
| 3 |
36
|
39, 34, 36
|
39
|
| 4 |
47
|
48, 41
|
|
| 5 |
55
|
57, 51
|
55, 52
|
| 6 |
60, 66, 68
|
69, 64
|
65, 63
|
| 7 |
74, 79, 74
|
78
|
79, 78, 75, 74
|
| 8 |
85, 88, 85, 85, 82
|
89, 83, 87, 84
|
80, 85, 81
|
| 9 |
90
|
92, 94
|
95
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.

Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.

